Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 09/10/1925 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Sáu, ngày 09 tháng 10 năm 1925
Âm lịch: ngày 22 tháng 08 năm 1925
Ngày Tam Nương: tránh làm những việc như cưới hỏi, làm nhà, khai trương, ký kết hợp đồng, hạn chế xuất hành, leo núi, đi xa, nếu còn việc chưa hoàn thành có thể chọn giờ tốt để thực hiện.
Tiết: Hàn Lộ (Mùa Thu)
Chủ Thần: Thái Ất Thiên Quý
Ngày Thanh Long Hoàng Đạo ☯
Bát tự: ngày Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
tháng Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe
năm Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển

Trực Định (ngày Dần):
Cát tinh nhật thần:
  Thiên Quan:tốt cho mọi việc
  Tam Hợp Đại Cát :tốt cho mọi việc
Hung tinh nhật thần:
  Đại Hao Đại Hung :xấu mọi việc
  Thọ tử:xấu mọi việc, trừ săn bắn là tốt
  Nguyệt Yếm đại họa:xấu đối với xuất hành, giá thú
  Lôi công:xấu với xây dựng nhà cửa
Tuổi xung năm Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
: Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
Kỷ Mùi(Hỏa) Lửa Trên Trời
Quý Mùi(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu

Tuổi xung tháng Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe
: Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe
Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
Đinh Mão(Hỏa) Lửa Trong Lò
Tân Mùi(Thổ) Đất Ven Đường
Tân Sửu(Thổ) Đất Trên Vách

Tuổi xung ngày Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
:Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
Nhâm Tuất(Thủy) Nước Giữa Biển
Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-01h), Kỷ Sửu (01h-03h), Nhâm Thìn (07h-09h), Quý Tỵ (09h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Giờ xấu: Canh Dần (03h-05h), Tân Mão (05h-07h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Giờ Mậu Tý (23h-01h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Mậu Tý (23h-01h)Mậu TýBính Ngọ Giáp Ngọ
Giờ Kỷ Sửu (01h-03h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Kỷ Sửu (01h-03h)Kỷ SửuĐinh Mùi Ất Mùi
Giờ Canh Dần (03h-05h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Canh Dần (03h-05h)Canh DầnNhâm Thân Mậu Thân Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Mão (05h-07h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Tân Mão (05h-07h)Tân MãoQuý Dậu Kỷ Dậu Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Thìn (07h-09h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thìn (07h-09h)Nhâm ThìnBính Tuất Giáp Tuât Bính Dần
Giờ Quý Tỵ (09h-11h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Quý Tỵ (09h-11h)Quý TỵĐinh Hợi Ất Hợi Đinh Mão
Giờ Giáp Ngọ (11h-13h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Giáp Ngọ (11h-13h)Giáp NgọMậu Tý Nhâm Tý Canh Dần Nhâm Dần
Giờ Ất Mùi (13h-15h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Ất Mùi (13h-15h)Ất MùiKỷ Sửu Quý Sửu Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Thân (15h-17h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Bính Thân (15h-17h)Bính ThânGiáp Dần Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Dậu (17h-19h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Đinh Dậu (17h-19h)Đinh DậuẤt Mão Quý Mão Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Tuất (19h-21h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Mậu Tuất (19h-21h)Mậu TuấtCanh Thìn Bính Thìn
Giờ Kỷ Hợi (21h-23h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Kỷ Hợi (21h-23h)Kỷ HợiTân Tỵ Đinh Tỵ.
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 100 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung ChấnMộc
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Nam (Sinh Khí), Đông Nam (Phúc Đức), Bắc (Thiên Y), Đông (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Tây (Tuyệt Mệnh), Tây Bắc (Ngũ Quỷ), Tây Nam (Họa Hại), Đông Bắc (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Thiên Bình
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có vẻ đẹp tự nhiên nên bạn luôn đào hoa, được mọi người theo đuổi. Bên cạnh đó, bạn luôn vui vẻ, hòa đồng nên rất được lòng mọi người. Bạn luôn bảo vệ những điều mình cho là đúng, sống lương thiện và biết nghĩ cho người khác. Bạn là người hay do dự. Bạn thường băn khoăn không biết nên làm gì, có khi đứng núi này trông núi nọ nên công việc thường gặp chút khó khăn nhưng khi đã quyết định thì sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Gặp Hạn Trực Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/09/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/09/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/09/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/09/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/10/1925
Đang xem ngày: 09-10-1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 09 tháng 10 năm 1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/1926