Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 10/11/1925 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Ba, ngày 10 tháng 11 năm 1925
Âm lịch: ngày 24 tháng 09 năm 1925
Tiết: Lập Đông (Mùa Đông)
Chủ Thần: Thiên Sát
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Mậu Tuất(Mộc) Gỗ Đồng Bằng
tháng Bính Tuất(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
năm Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển

Trực Bế (ngày Tuất):
Cát tinh nhật thần:
  Đại Hồng Sa:tốt cho mọi việc
  Ích Hậu:tốt nhất đối với việc giá thú
  Cát Khánh:tốt cho mọi việc
  Thiên Tài:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
Hung tinh nhật thần:
  Quỷ khốc:xấu với tế tự, mai táng
  Nguyệt Hư:xấu đối với việc giá thú, mở cửa, mở hàng
  Hoang vu:xấu mọi việc
Tuổi xung năm Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
: Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
Kỷ Mùi(Hỏa) Lửa Trên Trời
Quý Mùi(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu

Tuổi xung tháng Bính Tuất(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
: Bính Tuất(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
Mậu Thìn(Mộc) Gỗ Trong Rừng
Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng
Nhâm Ngọ(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Nhâm Tý(Mộc) Gỗ Dâu

Tuổi xung ngày Mậu Tuất(Mộc) Gỗ Đồng Bằng
:Mậu Tuất(Mộc) Gỗ Đồng Bằng
Canh Thìn(Kim) Kim Bạch Lạp
Bính Thìn(Thổ) Đất Trong Cát

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Giáp Dần (03h-05h), Bính Thìn (07h-09h), Đinh Tỵ (09h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)
Giờ xấu: Nhâm Tý (23h-01h), Quý Sửu (01h-03h), Ất Mão (05h-07h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Giờ Nhâm Tý (23h-01h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Nhâm Tý (23h-01h)Nhâm TýGiáp Ngọ Canh Ngọ Bính Tuất Bính Thìn
Giờ Quý Sửu (01h-03h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Quý Sửu (01h-03h)Quý SửuẤt Mùi Tân Mùi Đinh Hợi Đinh Tỵ
Giờ Giáp Dần (03h-05h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Giáp Dần (03h-05h)Giáp DầnMậu Thân Bính Thân Canh Ngọ Canh Tý
Giờ Ất Mão (05h-07h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Ất Mão (05h-07h)Ất MãoKỷ Dậu Đinh Dậu Tân Mùi Tân Sửu
Giờ Bính Thìn (07h-09h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Bính Thìn (07h-09h)Bính ThìnMậu Tuất Nhâm Tuất Nhâm Ngọ Nhâm Tý
Giờ Đinh Tỵ (09h-11h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Đinh Tỵ (09h-11h)Đinh TỵKỷ Hợi Quý Hợi Quý Sửu Quý Mùi
Giờ Mậu Ngọ (11h-13h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Mậu Ngọ (11h-13h)Mậu NgọBính Tý Giáp Tý
Giờ Kỷ Mùi (13h-15h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Kỷ Mùi (13h-15h)Kỷ MùiĐinh Sửu Ất Sửu
Giờ Canh Thân (15h-17h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Canh Thân (15h-17h)Canh ThânNhâm Dần Mậu Dần Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Dậu (17h-19h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Tân Dậu (17h-19h)Tân DậuQuý Mão Kỷ Mão Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Tuất (19h-21h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Nhâm Tuất (19h-21h)Nhâm TuấtBính Thìn Giáp Thìn Bính Thân Bính Dần
Giờ Quý Hợi (21h-23h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Quý Hợi (21h-23h)Quý HợiĐinh Tỵ Ất Tỵ Đinh Mão Đinh Dậu
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 100 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung ChấnMộc
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Nam (Sinh Khí), Đông Nam (Phúc Đức), Bắc (Thiên Y), Đông (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Tây (Tuyệt Mệnh), Tây Bắc (Ngũ Quỷ), Tây Nam (Họa Hại), Đông Bắc (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Bọ Cạp
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có vẻ ngoài nhìn cứng rắn nhưng nội tâm thì lại mềm như nước. Bạn là người khá là thông minh, luôn biết cách tạo nên một mối quan hệ bền chặt, sâu sắc với người đối diện. Bạn có trí tuệ và ngoại hình khá đẹp mắt, nhưng lại luôn có xu hướng muốn kiểm soát mọi thứ. Chính vì thế mà bạn cực kỳ hay ghen tuông và nếu ai có thâm thù với bạn thì bạn sẽ nhớ rất lâu. Bạn là người không thích sống với nhiều người mà thường muốn sống cô độc. Bạn không chịu được sự bi quan, hay để lãng phí tài năng của bản thân.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Gặp Hạn Trực Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Sửu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1925
Đang xem ngày: 10-11-1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 10 tháng 11 năm 1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1925
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1925
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/01/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/01/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/02/1926
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/02/1926
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/02/1926