Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 08/09/1920 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Tư, ngày 08 tháng 09 năm 1920
Âm lịch: ngày 26 tháng 07 năm 1920
Tiết: Bạch Lộ (Mùa Thu)
Chủ Thần: Bảo Quang Thiên Đức
Ngày Kim Đường Hoàng Đạo ☯
Bát tự: ngày Kỷ Tỵ(Mộc) Gỗ Trong Rừng
tháng Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
năm Canh Thân(Mộc) Gỗ Thạch Lựu

Trực Thành (ngày Tỵ):
Cát tinh nhật thần:
  Tam Hợp Đại Cát :tốt cho mọi việc
  Phổ Hộ:tốt cho mọi việc, làm phúc, xuất hành, giá thú
  Nguyệt Tài:tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương, xuất hành, di chuyển, giao dịch
  Thiên hỷ:tốt nhất đối với việc giá thú
Hung tinh nhật thần:
  Thổ cẩm:kỵ xây dựng, an táng
  Cô thần:xấu với giá thú
  Câu Trận:kỵ mai táng
  Chu tước:kỵ nhập trạch, khai trương
  Ngũ Quỹ:kỵ xuất hành
Tuổi xung năm Canh Thân(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
: Canh Thân(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Nhâm Dần(Kim) Bạch Kim
Mậu Dần(Thổ) Đất Đầu Thành
Giáp Tý(Kim) Vàng Trong Biển
Giáp Ngọ(Kim) Vàng Trong Cát

Tuổi xung tháng Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
: Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Mậu Dần(Thổ) Đất Đầu Thành
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
Canh Ngọ(Thổ) Đất Ven Đường
Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách

Tuổi xung ngày Kỷ Tỵ(Mộc) Gỗ Trong Rừng
:Kỷ Tỵ(Mộc) Gỗ Trong Rừng
Tân Hợi(Kim) Vàng Trang Sức
Đinh Hợi(Thổ) Đất Trên Mái Nhà

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Ất Sửu (01h-03h), Mậu Thìn (07h-09h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Giờ xấu: Giáp Tý (23h-01h), Bính Dần (03h-05h), Đinh Mão (05h-07h), Kỷ Tỵ (09h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Giờ Giáp Tý (23h-01h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Giáp Tý (23h-01h)Giáp TýMậu Ngọ Nhâm Ngọ Canh Dần Canh Thân
Giờ Ất Sửu (01h-03h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Ất Sửu (01h-03h)Ất SửuKỷ Mùi Quý Mùi Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Dần (03h-05h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Bính Dần (03h-05h)Bính DầnGiáp Thân Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Mão (05h-07h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Đinh Mão (05h-07h)Đinh MãoẤt Dậu Quý Dậu Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Thìn (07h-09h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Mậu Thìn (07h-09h)Mậu ThìnCanh Tuất Bính Tuất
Giờ Kỷ Tỵ (09h-11h): (là giờ hắc đạo Câu trận) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Kỷ Tỵ (09h-11h)Kỷ TỵTân Hợi Đinh Hợi
Giờ Canh Ngọ (11h-13h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Canh Ngọ (11h-13h)Canh NgọNhâm Tý Bính Tý Giáp Thân Giáp Dần
Giờ Tân Mùi (13h-15h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Tân Mùi (13h-15h)Tân MùiQuý Sửu Đinh Sửu Ất Dậu Ất Mão
Giờ Nhâm Thân (15h-17h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thân (15h-17h)Nhâm ThânBính Dần Canh Dần Bính Thân
Giờ Quý Dậu (17h-19h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Quý Dậu (17h-19h)Quý DậuĐinh Mão Tân Mão Đinh Dậu
Giờ Giáp Tuất (19h-21h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Giáp Tuất (19h-21h)Giáp TuấtNhâm Thìn Canh Thìn Canh Tuất
Giờ Ất Hợi (21h-23h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Ất Hợi (21h-23h)Ất HợiQuý Tỵ Tân Tỵ Tân Hợi
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 105 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung ĐoàiKim
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Tây Bắc (Sinh Khí), Đông Bắc (Phúc Đức), Tây Nam (Thiên Y), Tây (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Đông (Tuyệt Mệnh), Nam (Ngũ Quỷ), Bắc (Họa Hại), Đông Nam (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Xử Nữ
Sơ lược về tính cách: Bạn là người thông minh, nhạy bén, giàu ý chí cầu tiến. Bạn luôn biết cách giải quyết mọi việc một cách suôn sẻ và hoàn hảo nhất. Bên cạnh đó, bạn cũng có khả năng kiểm soát tốt nên luôn mang đến cho mọi người sự yên tâm và thoải mái. Bạn luôn hướng tới cái nhìn hoàn mỹ, không ngừng nỗ lực về mọi mặt để đạt được kết quả cao nhất, hoàn hảo nhất. Tuy nhiên, đôi khi chính yêu cầu chính trực đó lại khiến bạn cảm thấy bế tắc và khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, khó khăn.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Gặp Hạn Trực Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/08/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/08/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/08/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/08/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/08/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/08/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/09/1920
Đang xem ngày: 08-09-1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 08 tháng 09 năm 1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1920