Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 01/10/1920 trong 30 năm tới
Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?Dương lịch: Thứ Sáu, ngày 01 tháng 10 năm 1920
Âm lịch: ngày 20 tháng 08 năm 1920
Tiết: Thu Phân (Mùa Thu)
Chủ Thần: Thiên Hình
Ngày Thiên Hình Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng tháng Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe năm Canh Thân(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Trực Nguy (ngày Thìn):
Cát tinh nhật thần:
Mẫu Thương:tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương
Lục Hợp Đại Cát :tốt cho mọi việc
Kính Tâm:tốt nhất đối với việc tang lễ
Hung tinh nhật thần:
Nguyệt Hư:xấu đối với việc giá thú, mở cửa, mở hàng
Tuổi xung năm Canh Thân(Mộc) Gỗ Thạch Lựu: Canh Thân(Mộc) Gỗ Thạch LựuNhâm Dần(Kim) Bạch Kim Mậu Dần(Thổ) Đất Đầu Thành Giáp Tý(Kim) Vàng Trong Biển Giáp Ngọ(Kim) Vàng Trong Cát
Tuổi xung tháng Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe: Ất Dậu(Thủy) Nước Trong KheKỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành Đinh Mão(Hỏa) Lửa Trong Lò Tân Mùi(Thổ) Đất Ven Đường Tân Sửu(Thổ) Đất Trên Vách
Tuổi xung ngày Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng:Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa DòngBính Tuất(Thổ) Đất Trên Mái Nhà Giáp Tuât(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Nhâm Dần (03h-05h), Giáp Thìn (07h-09h), Ất Tỵ (09h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h) Giờ xấu: Canh Tý (23h-01h), Tân Sửu (01h-03h), Quý Mão (05h-07h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h) |
Giờ Canh Tý (23h-01h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín). Tuổi xung giờ Canh Tý (23h-01h)Canh TýNhâm Ngọ Bính Ngọ Giáp Thân Giáp Dần |
Giờ Tân Sửu (01h-03h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp. Tuổi xung giờ Tân Sửu (01h-03h)Tân SửuQuý Mùi Đinh Mùi Ất Dậu Ất Mão |
Giờ Nhâm Dần (03h-05h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt. Tuổi xung giờ Nhâm Dần (03h-05h)Nhâm DầnCanh Thân Bính Thân Bính Dần |
Giờ Quý Mão (05h-07h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ. Tuổi xung giờ Quý Mão (05h-07h)Quý MãoTân Dậu Đinh Dậu Đinh Mão |
Giờ Giáp Thìn (07h-09h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo. Tuổi xung giờ Giáp Thìn (07h-09h)Giáp ThìnNhâm Tuất Canh Tuất Canh Thìn |
Giờ Ất Tỵ (09h-11h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức. Tuổi xung giờ Ất Tỵ (09h-11h)Ất TỵQuý Hợi Tân Hợi Tân Tỵ |
Giờ Bính Ngọ (11h-13h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng. Tuổi xung giờ Bính Ngọ (11h-13h)Bính NgọMậu Tý Canh Tý |
Giờ Đinh Mùi (13h-15h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng. Tuổi xung giờ Đinh Mùi (13h-15h)Đinh MùiKỷ Sửu Tân Sửu |
Giờ Mậu Thân (15h-17h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi. Tuổi xung giờ Mậu Thân (15h-17h)Mậu ThânCanh Dần Giáp Dần |
Giờ Kỷ Dậu (17h-19h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc. Tuổi xung giờ Kỷ Dậu (17h-19h)Kỷ DậuTân Mão Ất Mão |
Giờ Canh Tuất (19h-21h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự. Tuổi xung giờ Canh Tuất (19h-21h)Canh TuấtGiáp Thìn Mậu Thìn Giáp Tuất |
Giờ Tân Hợi (21h-23h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút. Tuổi xung giờ Tân Hợi (21h-23h)Tân HợiẤt Tỵ Kỷ Tỵ Ất Hợi |
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 106 tuổi Giới tính Nữ: thuộc cung ĐoàiKim Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Tây Bắc (Sinh Khí), Đông Bắc (Phúc Đức), Tây Nam (Thiên Y), Tây (Phục Vị) Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Đông (Tuyệt Mệnh), Nam (Ngũ Quỷ), Bắc (Họa Hại), Đông Nam (Lục Sát) Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Thiên Bình Sơ lược về tính cách: Bạn là người có vẻ đẹp tự nhiên nên bạn luôn đào hoa, được mọi người theo đuổi. Bên cạnh đó, bạn luôn vui vẻ, hòa đồng nên rất được lòng mọi người. Bạn luôn bảo vệ những điều mình cho là đúng, sống lương thiện và biết nghĩ cho người khác. Bạn là người hay do dự. Bạn thường băn khoăn không biết nên làm gì, có khi đứng núi này trông núi nọ nên công việc thường gặp chút khó khăn nhưng khi đã quyết định thì sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành. |
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thái DươngGặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thái BạchGặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thủy DiệuGặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Kế ĐôGặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Vân HớnGặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Mộc ĐứcGặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thái ÂmGặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thổ TúGặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: La HầuGặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thái DươngGặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thái BạchGặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thủy DiệuGặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Kế ĐôGặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Vân HớnGặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Mộc ĐứcGặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thái ÂmGặp hạn: Huỳnh Tiền
Gặp Hạn Trực Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thổ TúGặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: La HầuGặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thái DươngGặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thái BạchGặp hạn: Tán Tận
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thủy DiệuGặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Kế ĐôGặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Vân HớnGặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Mộc ĐứcGặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thái ÂmGặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thổ TúGặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: La HầuGặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thái DươngGặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thái BạchGặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thủy DiệuGặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Thân(mệnh Nữ) trong năm Ất Hợi(2055):
Sao chiếu mệnh: Kế ĐôGặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/09/1920
Đang xem ngày: 01-10-1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 01 tháng 10 năm 1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/09/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/09/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/09/1920
Đang xem ngày: 01-10-1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 01 tháng 10 năm 1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1920
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1920
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1921
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1921
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1921