Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 03/02/1958 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Hai, ngày 03 tháng 02 năm 1958
Âm lịch: ngày 15 tháng 12 năm 1957
Ngày Vọng: kiêng kỵ mọi việc, nên quét dọn bàn thờ gia thân, gia tiên, sắm biện hương hoa, chậm hương cúng lễ.
Tiết: Đại Hàn (Mùa Đông)
Phạm Tứ Tuyệt: (tiết mùa giao thoa, hành vi con người nên thuận theo thiên đạo, tu thần dưỡng tính, điều tiết tâm tình, duy trì trạng thái tâm an, cơ thể nghỉ ngơi, tinh thần thì thu về, khiêm nhường, tránh phóng thích tinh hoa) hạn chế khai trương, xuất hành, kỵ nhất chuyện phòng the.
Chủ Thần: Quý Nhân Minh Phủ
Ngày Minh Đường Hoàng Đạo ☯
Bát tự: ngày Tân Hợi(Kim) Vàng Trang Sức
tháng Quý Sửu(Mộc) Gỗ Dâu
năm Đinh Dậu(Hỏa) Lửa Chân Núi

Trực Khai (ngày Hợi):
Cát tinh nhật thần:
  Sinh khí:tốt cho mọi việc, nhất là các việc làm nhà, sửa nhà, động thổ, trồng cây
  Nguyệt Tài:tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương, xuất hành, di chuyển, giao dịch
  Âm Đức:tốt cho mọi việc
  Ích Hậu:tốt nhất đối với việc giá thú
  Dịch Mã:tốt cho việc xuất hành
  Phúc Hậu:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
  Minh Đường Đại Cát :tốt cho mọi việc
Hung tinh nhật thần:
  Thiên tặc:xấu đối với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương
  Nguyệt Yếm đại họa:xấu đối với xuất hành, giá thú
  Nhân Cách:xấu đối với giá thú, khởi tạo
  Âm thác:kỵ xuất hành, giá thú, an táng
Tuổi xung năm Đinh Dậu(Hỏa) Lửa Chân Núi
: Đinh Dậu(Hỏa) Lửa Chân Núi
Ất Mão(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn
Quý Mão(Kim) Bạch Kim
Quý Tỵ(Thủy) Nước Giữa Dòng
Quý Hợi(Thủy) Nước Giữa Biển

Tuổi xung tháng Quý Sửu(Mộc) Gỗ Dâu
: Quý Sửu(Mộc) Gỗ Dâu
Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát
Tân Mùi(Thổ) Đất Ven Đường
Đinh Hợi(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
Đinh Tỵ(Thổ) Đất Trong Cát

Tuổi xung ngày Tân Hợi(Kim) Vàng Trang Sức
:Tân Hợi(Kim) Vàng Trang Sức
Ất Tỵ(Hỏa) Lửa Đèn
Kỷ Tỵ(Mộc) Gỗ Trong Rừng
Ất Hợi(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Kỷ Sửu (01h-03h), Nhâm Thìn (07h-09h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Giờ xấu: Mậu Tý (23h-01h), Canh Dần (03h-05h), Tân Mão (05h-07h), Quý Tỵ (09h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Giờ Mậu Tý (23h-01h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Mậu Tý (23h-01h)Mậu TýBính Ngọ Giáp Ngọ
Giờ Kỷ Sửu (01h-03h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Kỷ Sửu (01h-03h)Kỷ SửuĐinh Mùi Ất Mùi
Giờ Canh Dần (03h-05h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Canh Dần (03h-05h)Canh DầnNhâm Thân Mậu Thân Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Mão (05h-07h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Tân Mão (05h-07h)Tân MãoQuý Dậu Kỷ Dậu Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Thìn (07h-09h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thìn (07h-09h)Nhâm ThìnBính Tuất Giáp Tuât Bính Dần
Giờ Quý Tỵ (09h-11h): (là giờ hắc đạo Câu trận) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Quý Tỵ (09h-11h)Quý TỵĐinh Hợi Ất Hợi Đinh Mão
Giờ Giáp Ngọ (11h-13h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Giáp Ngọ (11h-13h)Giáp NgọMậu Tý Nhâm Tý Canh Dần Nhâm Dần
Giờ Ất Mùi (13h-15h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Ất Mùi (13h-15h)Ất MùiKỷ Sửu Quý Sửu Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Thân (15h-17h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Bính Thân (15h-17h)Bính ThânGiáp Dần Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Dậu (17h-19h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Đinh Dậu (17h-19h)Đinh DậuẤt Mão Quý Mão Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Tuất (19h-21h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Mậu Tuất (19h-21h)Mậu TuấtCanh Thìn Bính Thìn
Giờ Kỷ Hợi (21h-23h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Kỷ Hợi (21h-23h)Kỷ HợiTân Tỵ Đinh Tỵ.
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 68 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung CấnThổ
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Tây Nam (Sinh Khí), Tây (Phúc Đức), Tây Bắc (Thiên Y), Đông Bắc (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Đông Nam (Tuyệt Mệnh), Bắc (Ngũ Quỷ), Nam (Họa Hại), Đông (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Bảo Bình
Sơ lược về tính cách: Bạn là người hoàn toàn tin tưởng vào khoa học và phân tích, thích khám phá, bạn luôn đam mê khám phá và tìm tòi học hỏi mọi thứ. Ngoài ra, bạn cũng là người yêu thương gia đình, quan tâm đến bạn bè nên được nhiều người yêu mến. Bạn thường tỏ ra lạnh lùng và khó hòa đồng, đôi khi không biết cách bộc lộ cảm xúc hợp lý khiến mọi người nghĩ rằng bạn là người kiêu ngạo.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Dậu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/01/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/01/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/01/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/01/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/01/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/01/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/02/1958
Đang xem ngày: 03-02-1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 03 tháng 02 năm 1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/02/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/02/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/03/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/03/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/04/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/04/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/05/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/05/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/05/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/05/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/05/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/05/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/05/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/05/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/05/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/05/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/05/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/05/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/05/1958
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/05/1958
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/05/1958