Xem Cung Mệnh Nam sinh ngày 11/09/1949 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Chủ Nhật, ngày 11 tháng 09 năm 1949
Âm lịch: ngày 19 tháng 07 năm 1949
Tiết: Bạch Lộ (Mùa Thu)
Chủ Thần: Thiên Tụng
Ngày Chu Tước Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Quý Mão(Kim) Bạch Kim
tháng Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
năm Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp

Trực Phá (ngày Mão):
Cát tinh nhật thần:
  Minh Đường Đại Cát :tốt cho mọi việc
Hung tinh nhật thần:
  Nguyệt phá:xấu về xây dựng nhà cửa
  Hoang vu:xấu mọi việc
  Nguyệt Yếm đại họa:xấu đối với xuất hành, giá thú
  Thần cách:kỵ tế tự
  Phi Ma sát:kỵ giá thú, nhập trạch
  Tội chỉ:xấu với tế tự, kiện cáo
  Ngũ hư:kỵ khởi tạo, giá thú, an táng
  Không phòng:kỵ giá thú
Tuổi xung năm Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp
: Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp
Đinh Mùi(Thủy) Nước Trên Trời
Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát

Tuổi xung tháng Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
: Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
Canh Dần(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi

Tuổi xung ngày Quý Mão(Kim) Bạch Kim
:Quý Mão(Kim) Bạch Kim
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Đinh Dậu(Hỏa) Lửa Chân Núi
Đinh Mão(Hỏa) Lửa Trong Lò

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-01h), Giáp Dần (03h-05h), Ất Mão (05h-07h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)
Giờ xấu: Quý Sửu (01h-03h), Bính Thìn (07h-09h), Đinh Tỵ (09h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Giờ Nhâm Tý (23h-01h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Nhâm Tý (23h-01h)Nhâm TýGiáp Ngọ Canh Ngọ Bính Tuất Bính Thìn
Giờ Quý Sửu (01h-03h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Quý Sửu (01h-03h)Quý SửuẤt Mùi Tân Mùi Đinh Hợi Đinh Tỵ
Giờ Giáp Dần (03h-05h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Giáp Dần (03h-05h)Giáp DầnMậu Thân Bính Thân Canh Ngọ Canh Tý
Giờ Ất Mão (05h-07h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Ất Mão (05h-07h)Ất MãoKỷ Dậu Đinh Dậu Tân Mùi Tân Sửu
Giờ Bính Thìn (07h-09h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Bính Thìn (07h-09h)Bính ThìnMậu Tuất Nhâm Tuất Nhâm Ngọ Nhâm Tý
Giờ Đinh Tỵ (09h-11h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Đinh Tỵ (09h-11h)Đinh TỵKỷ Hợi Quý Hợi Quý Sửu Quý Mùi
Giờ Mậu Ngọ (11h-13h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Mậu Ngọ (11h-13h)Mậu NgọBính Tý Giáp Tý
Giờ Kỷ Mùi (13h-15h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Kỷ Mùi (13h-15h)Kỷ MùiĐinh Sửu Ất Sửu
Giờ Canh Thân (15h-17h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Canh Thân (15h-17h)Canh ThânNhâm Dần Mậu Dần Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Dậu (17h-19h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Tân Dậu (17h-19h)Tân DậuQuý Mão Kỷ Mão Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Tuất (19h-21h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Nhâm Tuất (19h-21h)Nhâm TuấtBính Thìn Giáp Thìn Bính Thân Bính Dần
Giờ Quý Hợi (21h-23h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Quý Hợi (21h-23h)Quý HợiĐinh Tỵ Ất Tỵ Đinh Mão Đinh Dậu
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 76 tuổi
Giới tính Nam: thuộc cung CànKim
  Hướng nhà tốt để xây hoặc mua: Tây (Sinh Khí), Tây Nam (Phúc Đức), Đông Bắc (Thiên Y), Tây Bắc (Phục Vị)
  Hướng nhà xấu không nên xây hoặc mua: Nam (Tuyệt Mệnh), Đông (Ngũ Quỷ), Đông Nam (Họa Hại), Bắc (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Xử Nữ
Sơ lược về tính cách: Bạn là người thông minh, nhạy bén, giàu ý chí cầu tiến. Bạn luôn biết cách giải quyết mọi việc một cách suôn sẻ và hoàn hảo nhất. Bên cạnh đó, bạn cũng có khả năng kiểm soát tốt nên luôn mang đến cho mọi người sự yên tâm và thoải mái. Bạn luôn hướng tới cái nhìn hoàn mỹ, không ngừng nỗ lực về mọi mặt để đạt được kết quả cao nhất, hoàn hảo nhất. Tuy nhiên, đôi khi chính yêu cầu chính trực đó lại khiến bạn cảm thấy bế tắc và khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, khó khăn.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nam) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh ngày 11 tháng 09 năm 1949
Đang xem ngày: 11-09-1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/09/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/09/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1949