Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 17/11/1949 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Năm, ngày 17 tháng 11 năm 1949
Âm lịch: ngày 27 tháng 09 năm 1949
Ngày Tam Nương: tránh làm những việc như cưới hỏi, làm nhà, khai trương, ký kết hợp đồng, hạn chế xuất hành, leo núi, đi xa, nếu còn việc chưa hoàn thành có thể chọn giờ tốt để thực hiện.
Tiết: Lập Đông (Mùa Đông)
Chủ Thần: Thiên Sát
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Canh Tuất(Kim) Vàng Trang Sức
tháng Giáp Tuất(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
năm Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp

Trực Bế (ngày Tuất):
Cát tinh nhật thần:
  Đại Hồng Sa:tốt cho mọi việc
  Ích Hậu:tốt nhất đối với việc giá thú
  Cát Khánh:tốt cho mọi việc
  Thiên Tài:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
Hung tinh nhật thần:
  Quỷ khốc:xấu với tế tự, mai táng
  Nguyệt Hư:xấu đối với việc giá thú, mở cửa, mở hàng
  Hoang vu:xấu mọi việc
Tuổi xung năm Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp
: Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp
Đinh Mùi(Thủy) Nước Trên Trời
Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát

Tuổi xung tháng Giáp Tuất(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
: Giáp Tuất(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng
Canh Thìn(Kim) Kim Bạch Lạp
Canh Tuất(Kim) Vàng Trang Sức

Tuổi xung ngày Canh Tuất(Kim) Vàng Trang Sức
:Canh Tuất(Kim) Vàng Trang Sức
Giáp Thìn(Hỏa) Lửa Đèn
Mậu Thìn(Mộc) Gỗ Trong Rừng
Giáp Tuất(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Mậu Dần (03h-05h), Canh Thìn (07h-09h), Tân Tỵ (09h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Giờ xấu: Bính Tý (23h-01h), Đinh Sửu (01h-03h), Kỷ Mão (05h-07h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)
Giờ Bính Tý (23h-01h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Bính Tý (23h-01h)Bính TýCanh Ngọ Mậu Ngọ
Giờ Đinh Sửu (01h-03h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Đinh Sửu (01h-03h)Đinh SửuTân Mùi Kỷ Mùi
Giờ Mậu Dần (03h-05h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Mậu Dần (03h-05h)Mậu DầnCanh Thân Giáp Thân
Giờ Kỷ Mão (05h-07h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Kỷ Mão (05h-07h)Kỷ MãoTân Dậu Ất Dậu
Giờ Canh Thìn (07h-09h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Canh Thìn (07h-09h)Canh ThìnGiáp Tuất Mậu Tuất Giáp Thìn
Giờ Tân Tỵ (09h-11h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Tân Tỵ (09h-11h)Tân TỵẤt Hợi Kỷ Hợi Ất Tỵ
Giờ Nhâm Ngọ (11h-13h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Nhâm Ngọ (11h-13h)Nhâm NgọGiáp Tý Canh Ty Bính Tuất Bính Thìn
Giờ Quý Mùi (13h-15h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Quý Mùi (13h-15h)Quý MùiẤt Sửu Tân Sửu Đinh Hợi Đinh Tỵ
Giờ Giáp Thân (15h-17h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Giáp Thân (15h-17h)Giáp ThânMậu Dần Bính Dần Canh Ngọ Canh Tý
Giờ Ất Dậu (17h-19h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Ất Dậu (17h-19h)Ất DậuKỷ Mão Đinh Mão Tân Mùi Tân Sửu
Giờ Bính Tuất (19h-21h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Bính Tuất (19h-21h)Bính TuấtMậu Thìn Nhâm Thìn Nhâm Ngọ Nhâm Tý
Giờ Đinh Hợi (21h-23h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Đinh Hợi (21h-23h)Đinh HợiKỷ Tỵ Quý Tỵ Quý Mùi Quý Sửu
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 76 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung LyHỏa
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Đông (Sinh Khí), Bắc (Phúc Đức), Đông Nam (Thiên Y), Nam (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Tây Bắc (Tuyệt Mệnh), Tây (Ngũ Quỷ), Đông Bắc (Họa Hại), Tây Nam (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Bọ Cạp
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có vẻ ngoài nhìn cứng rắn nhưng nội tâm thì lại mềm như nước. Bạn là người khá là thông minh, luôn biết cách tạo nên một mối quan hệ bền chặt, sâu sắc với người đối diện. Bạn có trí tuệ và ngoại hình khá đẹp mắt, nhưng lại luôn có xu hướng muốn kiểm soát mọi thứ. Chính vì thế mà bạn cực kỳ hay ghen tuông và nếu ai có thâm thù với bạn thì bạn sẽ nhớ rất lâu. Bạn là người không thích sống với nhiều người mà thường muốn sống cô độc. Bạn không chịu được sự bi quan, hay để lãng phí tài năng của bản thân.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Sửu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1949
Đang xem ngày: 17-11-1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 17 tháng 11 năm 1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1949
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1949
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/01/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/01/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/02/1950
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/02/1950
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/02/1950