Xem Giờ Hoàng Đạo ngày 30 tháng 12 năm 2038

Dương lịch: Thứ Năm, ngày 30 tháng 12 năm 2038
Âm lịch: ngày 05 tháng 12 năm 2038
Ngày Nguyệt Kỵ: kiêng kỵ làm đám cưới, xây dựng hay sửa chữa nhà cửa, cần thận trọng khi lái xe để tránh tai nạn và cũng hạn chế xuất hành, đi đường thủy, đi xa.
Tiết: Đông Chí (Mùa Đông)
Chủ Thần: Thiếu Vi Thiên Khai
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo ☯
Bát Tự: Giờ Mậu Tý, ngày Tân Tỵ, tháng Ất Sửu, năm Mậu Ngọ
Trực Chấp (ngày Tỵ):
Cát tinh nhật thần:
  Ích Hậu:tốt nhất đối với việc giá thú
  Ngũ Phú:tốt cho mọi việc
Hung tinh nhật thần:
  Lôi công:xấu với xây dựng nhà cửa
  Kiếp sát Đại Hung :kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng
Tuổi xung năm Mậu Ngọ(Hỏa) Lửa Trên Trời
: Mậu Ngọ(Hỏa) Lửa Trên Trời
Bính Tý(Thủy) Nước Dưới Lạch
Giáp Tý(Kim) Vàng Trong Biển

Tuổi xung tháng Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
: Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
Kỷ Mùi(Hỏa) Lửa Trên Trời
Quý Mùi(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu

Tuổi xung ngày Tân Tỵ(Kim) Kim Bạch Lạp
:Tân Tỵ(Kim) Kim Bạch Lạp
Ất Hợi(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
Kỷ Hợi(Mộc) Gỗ Đồng Bằng
Ất Tỵ(Hỏa) Lửa Đèn

Giờ tốt: Kỷ Sửu (01h-03h), Nhâm Thìn (07h-09h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Giờ xấu: Mậu Tý (23h-01h), Canh Dần (03h-05h), Tân Mão (05h-07h), Quý Tỵ (09h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Giờ Mậu Tý (23h-01h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Mậu Tý (23h-01h)Mậu TýBính Ngọ Giáp Ngọ
Giờ Kỷ Sửu (01h-03h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Kỷ Sửu (01h-03h)Kỷ SửuĐinh Mùi Ất Mùi
Giờ Canh Dần (03h-05h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Canh Dần (03h-05h)Canh DầnNhâm Thân Mậu Thân Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Mão (05h-07h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Tân Mão (05h-07h)Tân MãoQuý Dậu Kỷ Dậu Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Thìn (07h-09h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thìn (07h-09h)Nhâm ThìnBính Tuất Giáp Tuât Bính Dần
Giờ Quý Tỵ (09h-11h): (là giờ hắc đạo Câu trận) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Quý Tỵ (09h-11h)Quý TỵĐinh Hợi Ất Hợi Đinh Mão
Giờ Giáp Ngọ (11h-13h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Giáp Ngọ (11h-13h)Giáp NgọMậu Tý Nhâm Tý Canh Dần Nhâm Dần
Giờ Ất Mùi (13h-15h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Ất Mùi (13h-15h)Ất MùiKỷ Sửu Quý Sửu Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Thân (15h-17h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Bính Thân (15h-17h)Bính ThânGiáp Dần Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Dậu (17h-19h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Đinh Dậu (17h-19h)Đinh DậuẤt Mão Quý Mão Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Tuất (19h-21h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Mậu Tuất (19h-21h)Mậu TuấtCanh Thìn Bính Thìn
Giờ Kỷ Hợi (21h-23h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Kỷ Hợi (21h-23h)Kỷ HợiTân Tỵ Đinh Tỵ.
Khuyến nghị Trực Chấp (ngày Tỵ) :
Tốt cho việc: tu sửa, tuyển dụng, thuê mướn người làm.
Xấu với việc: xuất nhập kho, truy xuất tiền nong, an sàng.
Hướng Xuất Hành:
Hỷ Thần: xuất hành giờ Mậu Tuất (19h-21h) giờ Hoàng Đạo: tốt cho việc xuất hành theo hướng Tây Bắc (hướng tốt cho việc cưới hỏi, sinh con, chuyển phòng làm việc).
Tài Thần: xuất hành theo hướng Tây Nam (hướng tốt cho việc cầu tài, cầu lộc, thăng chức).
Hạc Thần: tuần du hướng Tây (hạn chế xuất hành theo hướng này để hạn chế điều không may đến với bạn).
Xem cung mệnh sinh vào ngày này, năm trước tốt hay xấu?2024Nam2024Nữ2023Nam2023Nữ2022Nam2022Nữ2021Nam2021Nữ2020Nam2020Nữ2019Nam2019Nữ2018Nam2018Nữ2017Nam2017Nữ2016Nam2016Nữ2015Nam2015Nữ2014Nam2014Nữ2013Nam2013Nữ2012Nam2012Nữ2011Nam2011Nữ2010Nam2010Nữ2009Nam2009Nữ2008Nam2008Nữ2007Nam2007Nữ2006Nam2006Nữ2005Nam2005Nữ2004Nam2004Nữ2003Nam2003Nữ2002Nam2002Nữ2001Nam2001Nữ2000Nam2000Nữ1999Nam1999Nữ1998Nam1998Nữ1997Nam1997Nữ1996Nam1996Nữ1995Nam1995Nữ1994Nam1994Nữ1993Nam1993Nữ1992Nam1992Nữ1991Nam1991Nữ1990Nam1990Nữ1989Nam1989Nữ1988Nam1988Nữ1987Nam1987Nữ1986Nam1986Nữ1985Nam1985Nữ1984Nam1984Nữ1983Nam1983Nữ1982Nam1982Nữ1981Nam1981Nữ1980Nam1980Nữ1979Nam1979Nữ1978Nam1978Nữ1977Nam1977Nữ1976Nam1976Nữ1975Nam1975Nữ1974Nam1974Nữ1973Nam1973Nữ1972Nam1972Nữ1971Nam1971Nữ1970Nam1970Nữ1969Nam1969Nữ1968Nam1968Nữ1967Nam1967Nữ1966Nam1966Nữ1965Nam1965Nữ1964Nam1964Nữ1963Nam1963Nữ1962Nam1962Nữ1961Nam1961Nữ1960Nam1960Nữ1959Nam1959Nữ1958Nam1958Nữ1957Nam1957Nữ1956Nam1956Nữ1955Nam1955Nữ1954Nam1954Nữ1953Nam1953Nữ1952Nam1952Nữ1951Nam1951Nữ1950Nam1950Nữ1949Nam1949Nữ1948Nam1948Nữ1947Nam1947Nữ1946Nam1946Nữ1945Nam1945Nữ1944Nam1944Nữ1943Nam1943Nữ1942Nam1942Nữ1941Nam1941Nữ1940Nam1940Nữ1939Nam1939Nữ1938Nam1938Nữ1937Nam1937Nữ1936Nam1936Nữ1935Nam1935Nữ1934Nam1934Nữ1933Nam1933Nữ1932Nam1932Nữ1931Nam1931Nữ1930Nam1930Nữ1929Nam1929Nữ1928Nam1928Nữ1927Nam1927Nữ1926Nam1926Nữ1925Nam1925Nữ1924Nam1924Nữ1923Nam1923Nữ1922Nam1922Nữ1921Nam1921Nữ1920Nam1920Nữ1919Nam1919Nữ1918Nam1918Nữ1917Nam1917Nữ1916Nam1916Nữ1915Nam1915Nữ1914Nam1914Nữ1913Nam1913Nữ1912Nam1912Nữ1911Nam1911Nữ1910Nam1910Nữ1909Nam1909Nữ1908Nam1908Nữ1907Nam1907Nữ1906Nam1906Nữ1905Nam1905Nữ1904Nam1904Nữ1903Nam1903Nữ1902Nam1902Nữ1901Nam1901Nữ1900Nam1900Nữ1899Nam1899Nữ

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 23/12/2038
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 24/12/2038
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 25/12/2038
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 26/12/2038
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 27/12/2038
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 28/12/2038
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 29/12/2038
Đang xem ngày: 30-12-2038
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 31/12/2038
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 01/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 02/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 03/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 04/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 05/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 06/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 07/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 08/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 09/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 10/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 11/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 12/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 13/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 14/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 15/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 16/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 17/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 18/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 19/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 20/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 21/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 22/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 23/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 24/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 25/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 26/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 27/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 28/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 29/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 30/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 31/01/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 01/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 02/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 03/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 04/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 05/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 06/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 07/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 08/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 09/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 10/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 11/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 12/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 13/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 14/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 15/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 16/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 17/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 18/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 19/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 20/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 21/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 22/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 23/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 24/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 25/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 26/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 27/02/2039
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 28/02/2039