Xem Giờ Hoàng Đạo ngày 27 tháng 09 năm 2045

Dương lịch: Thứ Tư, ngày 27 tháng 09 năm 2045
Âm lịch: ngày 17 tháng 08 năm 2045
Tiết: Thu Phân (Mùa Thu)
Chủ Thần: Thiên Sát
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo ☯
Bát Tự: Giờ Giáp Tý, ngày Giáp Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Sửu
Trực Bế (ngày Thân):
Cát tinh nhật thần:
  Phúc Hậu:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
  Cát Khánh:tốt cho mọi việc
  Ngũ Phú:tốt cho mọi việc
  Thánh Tâm:tốt cho mọi việc nhất là cầu phúc, tế tự
  Thiên Mã:tốt với xuất hành, cầu tài
  Thiên Xá:tốt cho việc tế tự, giải oan, trừ được các sao xấu, kỵ động thổ
Hung tinh nhật thần:
  Lôi công:xấu với xây dựng nhà cửa
  Bạch hổ:kỵ mai táng
  Thiên ôn:kỵ xây dựng
Tuổi xung năm Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
: Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
Kỷ Mùi(Hỏa) Lửa Trên Trời
Quý Mùi(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu

Tuổi xung tháng Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe
: Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe
Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
Đinh Mão(Hỏa) Lửa Trong Lò
Tân Mùi(Thổ) Đất Ven Đường
Tân Sửu(Thổ) Đất Trên Vách

Tuổi xung ngày Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
:Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Mậu Dần(Thổ) Đất Đầu Thành
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
Canh Ngọ(Thổ) Đất Ven Đường
Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách

Giờ tốt: Giáp Tý (23h-01h), Ất Sửu (01h-03h), Mậu Thìn (07h-09h), Kỷ Tỵ (09h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)
Giờ xấu: Bính Dần (03h-05h), Đinh Mão (05h-07h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Giờ Giáp Tý (23h-01h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Giáp Tý (23h-01h)Giáp TýMậu Ngọ Nhâm Ngọ Canh Dần Canh Thân
Giờ Ất Sửu (01h-03h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Ất Sửu (01h-03h)Ất SửuKỷ Mùi Quý Mùi Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Dần (03h-05h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Bính Dần (03h-05h)Bính DầnGiáp Thân Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Mão (05h-07h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Đinh Mão (05h-07h)Đinh MãoẤt Dậu Quý Dậu Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Thìn (07h-09h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Mậu Thìn (07h-09h)Mậu ThìnCanh Tuất Bính Tuất
Giờ Kỷ Tỵ (09h-11h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Kỷ Tỵ (09h-11h)Kỷ TỵTân Hợi Đinh Hợi
Giờ Canh Ngọ (11h-13h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Canh Ngọ (11h-13h)Canh NgọNhâm Tý Bính Tý Giáp Thân Giáp Dần
Giờ Tân Mùi (13h-15h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Tân Mùi (13h-15h)Tân MùiQuý Sửu Đinh Sửu Ất Dậu Ất Mão
Giờ Nhâm Thân (15h-17h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Nhâm Thân (15h-17h)Nhâm ThânBính Dần Canh Dần Bính Thân
Giờ Quý Dậu (17h-19h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Quý Dậu (17h-19h)Quý DậuĐinh Mão Tân Mão Đinh Dậu
Giờ Giáp Tuất (19h-21h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Giáp Tuất (19h-21h)Giáp TuấtNhâm Thìn Canh Thìn Canh Tuất
Giờ Ất Hợi (21h-23h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Ất Hợi (21h-23h)Ất HợiQuý Tỵ Tân Tỵ Tân Hợi
Khuyến nghị Trực Bế (ngày Thân) :
Tốt cho việc: đắp đập đê điều, ngăn nước, xây vá tường vách đã lở.
Xấu với việc: nhậm chức, khiếu kiện, đào giếng.
Hướng Xuất Hành:
Hỷ Thần: xuất hành giờ Bính Dần (03h-05h) giờ Hắc Đạo: hạn chế xuất hành theo hướng Đông Bắc (hướng tốt cho việc cưới hỏi, sinh con, chuyển phòng làm việc).
Tài Thần: xuất hành theo hướng Đông Nam (hướng tốt cho việc cầu tài, cầu lộc, thăng chức).
Hạc Thần: tuần du hướng Tây Bắc (hạn chế xuất hành theo hướng này để hạn chế điều không may đến với bạn).
Xem cung mệnh sinh vào ngày này, năm trước tốt hay xấu?2024Nam2024Nữ2023Nam2023Nữ2022Nam2022Nữ2021Nam2021Nữ2020Nam2020Nữ2019Nam2019Nữ2018Nam2018Nữ2017Nam2017Nữ2016Nam2016Nữ2015Nam2015Nữ2014Nam2014Nữ2013Nam2013Nữ2012Nam2012Nữ2011Nam2011Nữ2010Nam2010Nữ2009Nam2009Nữ2008Nam2008Nữ2007Nam2007Nữ2006Nam2006Nữ2005Nam2005Nữ2004Nam2004Nữ2003Nam2003Nữ2002Nam2002Nữ2001Nam2001Nữ2000Nam2000Nữ1999Nam1999Nữ1998Nam1998Nữ1997Nam1997Nữ1996Nam1996Nữ1995Nam1995Nữ1994Nam1994Nữ1993Nam1993Nữ1992Nam1992Nữ1991Nam1991Nữ1990Nam1990Nữ1989Nam1989Nữ1988Nam1988Nữ1987Nam1987Nữ1986Nam1986Nữ1985Nam1985Nữ1984Nam1984Nữ1983Nam1983Nữ1982Nam1982Nữ1981Nam1981Nữ1980Nam1980Nữ1979Nam1979Nữ1978Nam1978Nữ1977Nam1977Nữ1976Nam1976Nữ1975Nam1975Nữ1974Nam1974Nữ1973Nam1973Nữ1972Nam1972Nữ1971Nam1971Nữ1970Nam1970Nữ1969Nam1969Nữ1968Nam1968Nữ1967Nam1967Nữ1966Nam1966Nữ1965Nam1965Nữ1964Nam1964Nữ1963Nam1963Nữ1962Nam1962Nữ1961Nam1961Nữ1960Nam1960Nữ1959Nam1959Nữ1958Nam1958Nữ1957Nam1957Nữ1956Nam1956Nữ1955Nam1955Nữ1954Nam1954Nữ1953Nam1953Nữ1952Nam1952Nữ1951Nam1951Nữ1950Nam1950Nữ1949Nam1949Nữ1948Nam1948Nữ1947Nam1947Nữ1946Nam1946Nữ1945Nam1945Nữ1944Nam1944Nữ1943Nam1943Nữ1942Nam1942Nữ1941Nam1941Nữ1940Nam1940Nữ1939Nam1939Nữ1938Nam1938Nữ1937Nam1937Nữ1936Nam1936Nữ1935Nam1935Nữ1934Nam1934Nữ1933Nam1933Nữ1932Nam1932Nữ1931Nam1931Nữ1930Nam1930Nữ1929Nam1929Nữ1928Nam1928Nữ1927Nam1927Nữ1926Nam1926Nữ1925Nam1925Nữ1924Nam1924Nữ1923Nam1923Nữ1922Nam1922Nữ1921Nam1921Nữ1920Nam1920Nữ1919Nam1919Nữ1918Nam1918Nữ1917Nam1917Nữ1916Nam1916Nữ1915Nam1915Nữ1914Nam1914Nữ1913Nam1913Nữ1912Nam1912Nữ1911Nam1911Nữ1910Nam1910Nữ1909Nam1909Nữ1908Nam1908Nữ1907Nam1907Nữ1906Nam1906Nữ1905Nam1905Nữ1904Nam1904Nữ1903Nam1903Nữ1902Nam1902Nữ1901Nam1901Nữ1900Nam1900Nữ1899Nam1899Nữ

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 20/09/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 21/09/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 22/09/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 23/09/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 24/09/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 25/09/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 26/09/2045
Đang xem ngày: 27-09-2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 28/09/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 29/09/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 30/09/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 01/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 02/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 03/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 04/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 05/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 06/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 07/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 08/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 09/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 10/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 11/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 12/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 13/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 14/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 15/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 16/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 17/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 18/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 19/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 20/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 21/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 22/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 23/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 24/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 25/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 26/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 27/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 28/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 29/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 30/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 31/10/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 01/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 02/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 03/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 04/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 05/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 06/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 07/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 08/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 09/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 10/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 11/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 12/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 13/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 14/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 15/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 16/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 17/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 18/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 19/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 20/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 21/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 22/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 23/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 24/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 25/11/2045
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 26/11/2045