Xem Giờ Hoàng Đạo ngày 08 tháng 12 năm 2046

Dương lịch: Thứ Bảy, ngày 08 tháng 12 năm 2046
Âm lịch: ngày 11 tháng 11 năm 2046
Tiết: Đại Tuyết (Mùa Đông)
Chủ Thần: Bảo Quang Thiên Đức
Ngày Kim Đường Hoàng Đạo ☯
Bát Tự: Giờ Mậu Tý, ngày Tân Sửu, tháng Canh Tý, năm Bính Dần
Trực Trừ (ngày Sửu):
Cát tinh nhật thần:
  Địa Tài:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
  Âm Đức:tốt cho mọi việc
  Phổ Hộ:tốt cho mọi việc, làm phúc, xuất hành, giá thú
Hung tinh nhật thần:
  Huyền Vũ:kỵ mai táng
  Tam tang:kỵ khởi tạo, giá thú, an táng
Tuổi xung năm Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
: Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
Nhâm Tuất(Thủy) Nước Giữa Biển
Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng

Tuổi xung tháng Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách
: Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách
Nhâm Ngọ(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Bính Ngọ(Thủy) Nước Trên Trời
Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Giáp Dần(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn

Tuổi xung ngày Tân Sửu(Thổ) Đất Trên Vách
:Tân Sửu(Thổ) Đất Trên Vách
Quý Mùi(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Đinh Mùi(Thủy) Nước Trên Trời
Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe
Ất Mão(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn

Giờ tốt: Canh Dần (03h-05h), Tân Mão (05h-07h), Quý Tỵ (09h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Giờ xấu: Mậu Tý (23h-01h), Kỷ Sửu (01h-03h), Nhâm Thìn (07h-09h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
Giờ Mậu Tý (23h-01h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Mậu Tý (23h-01h)Mậu TýBính Ngọ Giáp Ngọ
Giờ Kỷ Sửu (01h-03h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Kỷ Sửu (01h-03h)Kỷ SửuĐinh Mùi Ất Mùi
Giờ Canh Dần (03h-05h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Canh Dần (03h-05h)Canh DầnNhâm Thân Mậu Thân Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Mão (05h-07h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Tân Mão (05h-07h)Tân MãoQuý Dậu Kỷ Dậu Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Thìn (07h-09h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thìn (07h-09h)Nhâm ThìnBính Tuất Giáp Tuât Bính Dần
Giờ Quý Tỵ (09h-11h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Quý Tỵ (09h-11h)Quý TỵĐinh Hợi Ất Hợi Đinh Mão
Giờ Giáp Ngọ (11h-13h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Giáp Ngọ (11h-13h)Giáp NgọMậu Tý Nhâm Tý Canh Dần Nhâm Dần
Giờ Ất Mùi (13h-15h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Ất Mùi (13h-15h)Ất MùiKỷ Sửu Quý Sửu Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Thân (15h-17h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Bính Thân (15h-17h)Bính ThânGiáp Dần Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Dậu (17h-19h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Đinh Dậu (17h-19h)Đinh DậuẤt Mão Quý Mão Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Tuất (19h-21h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Mậu Tuất (19h-21h)Mậu TuấtCanh Thìn Bính Thìn
Giờ Kỷ Hợi (21h-23h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Kỷ Hợi (21h-23h)Kỷ HợiTân Tỵ Đinh Tỵ.
Khuyến nghị Trực Trừ (ngày Sửu) :
Tốt cho việc: cạo đầu, cắt tóc, trừ phục, dâng sao giải hạn, tỉa chân nhang, thay bát hương.
Xấu với việc: chi xuất tiền lớn, ký hợp đồng, khai trương, cưới hỏi.
Hướng Xuất Hành:
Hỷ Thần: xuất hành giờ Mậu Tuất (19h-21h) giờ Hoàng Đạo: tốt cho việc xuất hành theo hướng Tây Bắc (hướng tốt cho việc cưới hỏi, sinh con, chuyển phòng làm việc).
Tài Thần: xuất hành theo hướng Tây Nam (hướng tốt cho việc cầu tài, cầu lộc, thăng chức).
Hạc Thần bận việc: không tuần du.
Xem cung mệnh sinh vào ngày này, năm trước tốt hay xấu?2024Nam2024Nữ2023Nam2023Nữ2022Nam2022Nữ2021Nam2021Nữ2020Nam2020Nữ2019Nam2019Nữ2018Nam2018Nữ2017Nam2017Nữ2016Nam2016Nữ2015Nam2015Nữ2014Nam2014Nữ2013Nam2013Nữ2012Nam2012Nữ2011Nam2011Nữ2010Nam2010Nữ2009Nam2009Nữ2008Nam2008Nữ2007Nam2007Nữ2006Nam2006Nữ2005Nam2005Nữ2004Nam2004Nữ2003Nam2003Nữ2002Nam2002Nữ2001Nam2001Nữ2000Nam2000Nữ1999Nam1999Nữ1998Nam1998Nữ1997Nam1997Nữ1996Nam1996Nữ1995Nam1995Nữ1994Nam1994Nữ1993Nam1993Nữ1992Nam1992Nữ1991Nam1991Nữ1990Nam1990Nữ1989Nam1989Nữ1988Nam1988Nữ1987Nam1987Nữ1986Nam1986Nữ1985Nam1985Nữ1984Nam1984Nữ1983Nam1983Nữ1982Nam1982Nữ1981Nam1981Nữ1980Nam1980Nữ1979Nam1979Nữ1978Nam1978Nữ1977Nam1977Nữ1976Nam1976Nữ1975Nam1975Nữ1974Nam1974Nữ1973Nam1973Nữ1972Nam1972Nữ1971Nam1971Nữ1970Nam1970Nữ1969Nam1969Nữ1968Nam1968Nữ1967Nam1967Nữ1966Nam1966Nữ1965Nam1965Nữ1964Nam1964Nữ1963Nam1963Nữ1962Nam1962Nữ1961Nam1961Nữ1960Nam1960Nữ1959Nam1959Nữ1958Nam1958Nữ1957Nam1957Nữ1956Nam1956Nữ1955Nam1955Nữ1954Nam1954Nữ1953Nam1953Nữ1952Nam1952Nữ1951Nam1951Nữ1950Nam1950Nữ1949Nam1949Nữ1948Nam1948Nữ1947Nam1947Nữ1946Nam1946Nữ1945Nam1945Nữ1944Nam1944Nữ1943Nam1943Nữ1942Nam1942Nữ1941Nam1941Nữ1940Nam1940Nữ1939Nam1939Nữ1938Nam1938Nữ1937Nam1937Nữ1936Nam1936Nữ1935Nam1935Nữ1934Nam1934Nữ1933Nam1933Nữ1932Nam1932Nữ1931Nam1931Nữ1930Nam1930Nữ1929Nam1929Nữ1928Nam1928Nữ1927Nam1927Nữ1926Nam1926Nữ1925Nam1925Nữ1924Nam1924Nữ1923Nam1923Nữ1922Nam1922Nữ1921Nam1921Nữ1920Nam1920Nữ1919Nam1919Nữ1918Nam1918Nữ1917Nam1917Nữ1916Nam1916Nữ1915Nam1915Nữ1914Nam1914Nữ1913Nam1913Nữ1912Nam1912Nữ1911Nam1911Nữ1910Nam1910Nữ1909Nam1909Nữ1908Nam1908Nữ1907Nam1907Nữ1906Nam1906Nữ1905Nam1905Nữ1904Nam1904Nữ1903Nam1903Nữ1902Nam1902Nữ1901Nam1901Nữ1900Nam1900Nữ1899Nam1899Nữ

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 01/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 02/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 03/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 04/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 05/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 06/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 07/12/2046
Đang xem ngày: 08-12-2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 09/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 10/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 11/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 12/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 13/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 14/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 15/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 16/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 17/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 18/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 19/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 20/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 21/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 22/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 23/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 24/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 25/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 26/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 27/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 28/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 29/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 30/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 31/12/2046
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 01/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 02/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 03/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 04/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 05/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 06/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 07/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 08/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 09/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 10/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 11/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 12/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 13/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 14/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 15/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 16/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 17/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 18/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 19/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 20/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 21/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 22/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 23/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 24/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 25/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 26/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 27/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 28/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 29/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 30/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 31/01/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 01/02/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 02/02/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 03/02/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 04/02/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 05/02/2047
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 06/02/2047