Xem Giờ Hoàng Đạo ngày 07 tháng 05 năm 2041

Dương lịch: Thứ Ba, ngày 07 tháng 05 năm 2041
Âm lịch: ngày 08 tháng 04 năm 2041
Tiết: Lập Hạ (Mùa Hạ)
Chủ Thần: Thiên Sát
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo ☯
Bát Tự: Giờ Bính Tý, ngày Canh Tý, tháng Quý Tỵ, năm Tân Dậu
Trực Nguy (ngày Tý):
Cát tinh nhật thần:
  Thiên Mã:tốt với xuất hành, cầu tài
Hung tinh nhật thần:
  Bạch hổ:kỵ mai táng
  Thiên Lại:xấu mọi việc
Tuổi xung năm Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
: Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Quý Mão(Kim) Bạch Kim
Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát

Tuổi xung tháng Quý Tỵ(Thủy) Nước Giữa Dòng
: Quý Tỵ(Thủy) Nước Giữa Dòng
Đinh Hợi(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
Ất Hợi(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
Đinh Mão(Hỏa) Lửa Trong Lò

Tuổi xung ngày Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách
:Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách
Nhâm Ngọ(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Bính Ngọ(Thủy) Nước Trên Trời
Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Giáp Dần(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn

Giờ tốt: Bính Tý (23h-01h), Đinh Sửu (01h-03h), Kỷ Mão (05h-07h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)
Giờ xấu: Mậu Dần (03h-05h), Canh Thìn (07h-09h), Tân Tỵ (09h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Giờ Bính Tý (23h-01h):(là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Bính Tý (23h-01h)Bính TýCanh Ngọ Mậu Ngọ
Giờ Đinh Sửu (01h-03h):(là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Đinh Sửu (01h-03h)Đinh SửuTân Mùi Kỷ Mùi
Giờ Mậu Dần (03h-05h):(là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Mậu Dần (03h-05h)Mậu DầnCanh Thân Giáp Thân
Giờ Kỷ Mão (05h-07h):(là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Kỷ Mão (05h-07h)Kỷ MãoTân Dậu Ất Dậu
Giờ Canh Thìn (07h-09h):(là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Canh Thìn (07h-09h)Canh ThìnGiáp Tuất Mậu Tuất Giáp Thìn
Giờ Tân Tỵ (09h-11h):(là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Tân Tỵ (09h-11h)Tân TỵẤt Hợi Kỷ Hợi Ất Tỵ
Giờ Nhâm Ngọ (11h-13h):(là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Nhâm Ngọ (11h-13h)Nhâm NgọGiáp Tý Canh Ty Bính Tuất Bính Thìn
Giờ Quý Mùi (13h-15h):(là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Quý Mùi (13h-15h)Quý MùiẤt Sửu Tân Sửu Đinh Hợi Đinh Tỵ
Giờ Giáp Thân (15h-17h):(là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Giáp Thân (15h-17h)Giáp ThânMậu Dần Bính Dần Canh Ngọ Canh Tý
Giờ Ất Dậu (17h-19h):(là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Ất Dậu (17h-19h)Ất DậuKỷ Mão Đinh Mão Tân Mùi Tân Sửu
Giờ Bính Tuất (19h-21h):(là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Bính Tuất (19h-21h)Bính TuấtMậu Thìn Nhâm Thìn Nhâm Ngọ Nhâm Tý
Giờ Đinh Hợi (21h-23h):(là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Đinh Hợi (21h-23h)Đinh HợiKỷ Tỵ Quý Tỵ Quý Mùi Quý Sửu
Khuyến nghị Trực Nguy (ngày Tý) :
Tốt cho việc: làm lễ cúng bái, cầu tự, tụng kinh.
Xấu với việc: làm ăn kinh doanh buôn bán, động thổ, khai trương, cưới xin, thăm hỏi.
Hướng Xuất Hành:
Hỷ Thần: xuất hành giờ Quý Mùi (13h-15h) giờ Hắc Đạo: hạn chế xuất hành theo hướng Tây Nam (hướng tốt cho việc cưới hỏi, sinh con, chuyển phòng làm việc).
Tài Thần: xuất hành theo hướng Tây Nam (hướng tốt cho việc cầu tài, cầu lộc, thăng chức).
Hạc Thần bận việc: không tuần du.
Xem cung mệnh sinh vào ngày này, năm trước tốt hay xấu?2024Nam2024Nữ2023Nam2023Nữ2022Nam2022Nữ2021Nam2021Nữ2020Nam2020Nữ2019Nam2019Nữ2018Nam2018Nữ2017Nam2017Nữ2016Nam2016Nữ2015Nam2015Nữ2014Nam2014Nữ2013Nam2013Nữ2012Nam2012Nữ2011Nam2011Nữ2010Nam2010Nữ2009Nam2009Nữ2008Nam2008Nữ2007Nam2007Nữ2006Nam2006Nữ2005Nam2005Nữ2004Nam2004Nữ2003Nam2003Nữ2002Nam2002Nữ2001Nam2001Nữ2000Nam2000Nữ1999Nam1999Nữ1998Nam1998Nữ1997Nam1997Nữ1996Nam1996Nữ1995Nam1995Nữ1994Nam1994Nữ1993Nam1993Nữ1992Nam1992Nữ1991Nam1991Nữ1990Nam1990Nữ1989Nam1989Nữ1988Nam1988Nữ1987Nam1987Nữ1986Nam1986Nữ1985Nam1985Nữ1984Nam1984Nữ1983Nam1983Nữ1982Nam1982Nữ1981Nam1981Nữ1980Nam1980Nữ1979Nam1979Nữ1978Nam1978Nữ1977Nam1977Nữ1976Nam1976Nữ1975Nam1975Nữ1974Nam1974Nữ1973Nam1973Nữ1972Nam1972Nữ1971Nam1971Nữ1970Nam1970Nữ1969Nam1969Nữ1968Nam1968Nữ1967Nam1967Nữ1966Nam1966Nữ1965Nam1965Nữ1964Nam1964Nữ1963Nam1963Nữ1962Nam1962Nữ1961Nam1961Nữ1960Nam1960Nữ1959Nam1959Nữ1958Nam1958Nữ1957Nam1957Nữ1956Nam1956Nữ1955Nam1955Nữ1954Nam1954Nữ1953Nam1953Nữ1952Nam1952Nữ1951Nam1951Nữ1950Nam1950Nữ1949Nam1949Nữ1948Nam1948Nữ1947Nam1947Nữ1946Nam1946Nữ1945Nam1945Nữ1944Nam1944Nữ1943Nam1943Nữ1942Nam1942Nữ1941Nam1941Nữ1940Nam1940Nữ1939Nam1939Nữ1938Nam1938Nữ1937Nam1937Nữ1936Nam1936Nữ1935Nam1935Nữ1934Nam1934Nữ1933Nam1933Nữ1932Nam1932Nữ1931Nam1931Nữ1930Nam1930Nữ1929Nam1929Nữ1928Nam1928Nữ1927Nam1927Nữ1926Nam1926Nữ1925Nam1925Nữ1924Nam1924Nữ1923Nam1923Nữ1922Nam1922Nữ1921Nam1921Nữ1920Nam1920Nữ1919Nam1919Nữ1918Nam1918Nữ1917Nam1917Nữ1916Nam1916Nữ1915Nam1915Nữ1914Nam1914Nữ1913Nam1913Nữ1912Nam1912Nữ1911Nam1911Nữ1910Nam1910Nữ1909Nam1909Nữ1908Nam1908Nữ1907Nam1907Nữ1906Nam1906Nữ1905Nam1905Nữ1904Nam1904Nữ1903Nam1903Nữ1902Nam1902Nữ1901Nam1901Nữ1900Nam1900Nữ1899Nam1899Nữ

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 30/04/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 01/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 02/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 03/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 04/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 05/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 06/05/2041
Đang xem ngày: 07-05-2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 08/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 09/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 10/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 11/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 12/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 13/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 14/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 15/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 16/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 17/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 18/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 19/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 20/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 21/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 22/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 23/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 24/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 25/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 26/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 27/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 28/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 29/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 30/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 31/05/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 01/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 02/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 03/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 04/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 05/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 06/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 07/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 08/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 09/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 10/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 11/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 12/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 13/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 14/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 15/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 16/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 17/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 18/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 19/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 20/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 21/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 22/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 23/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 24/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 25/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 26/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 27/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 28/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 29/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 30/06/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 01/07/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 02/07/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 03/07/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 04/07/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 05/07/2041
Xem Giờ Hoàng Đạo Ngày 06/07/2041