Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 28/11/1991 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Năm, ngày 28 tháng 11 năm 1991
Âm lịch: ngày 23 tháng 10 năm 1991
Ngày Nguyệt Kỵ: kiêng kỵ làm đám cưới, xây dựng hay sửa chữa nhà cửa, cần thận trọng khi lái xe để tránh tai nạn và cũng hạn chế xuất hành, đi đường thủy, đi xa.
Ngày Dương Công Kỵ Nhật: tránh làm những việc như động thổ, đào đất, sửa sang nhà cửa, an táng mộ phần, báo hỷ, báo sinh.
Tiết: Tiểu Tuyết (Mùa Đông)
Chủ Thần: Trấn Thần
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Nhâm Dần(Kim) Bạch Kim
tháng Kỷ Hợi(Mộc) Gỗ Đồng Bằng
năm Tân Mùi(Thổ) Đất Ven Đường

Trực Bình (ngày Dần):
Cát tinh nhật thần:
  Lục Hợp Đại Cát :tốt cho mọi việc
  Ngũ Phú:tốt cho mọi việc
  Minh Tinh:tốt cho mọi việc
Hung tinh nhật thần:
  Ngũ hư:kỵ khởi tạo, giá thú, an táng
  Hà khôi Cẩu Giảo:kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
  Hoang vu:xấu mọi việc
  Tiểu Hao:xấu về kinh doanh, cầu tài
Tuổi xung năm Tân Mùi(Thổ) Đất Ven Đường
: Tân Mùi(Thổ) Đất Ven Đường
Quý Sửu(Mộc) Gỗ Dâu
Đinh Sửu(Thủy) Nước Dưới Lạch
Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe
Ất Mão(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn

Tuổi xung tháng Kỷ Hợi(Mộc) Gỗ Đồng Bằng
: Kỷ Hợi(Mộc) Gỗ Đồng Bằng
Tân Tỵ(Kim) Kim Bạch Lạp
Đinh Tỵ.(Thổ) Đất Trong Cát

Tuổi xung ngày Nhâm Dần(Kim) Bạch Kim
:Nhâm Dần(Kim) Bạch Kim
Canh Thân(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Canh Tý (23h-01h), Tân Sửu (01h-03h), Giáp Thìn (07h-09h), Ất Tỵ (09h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Giờ xấu: Nhâm Dần (03h-05h), Quý Mão (05h-07h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Giờ Canh Tý (23h-01h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Canh Tý (23h-01h)Canh TýNhâm Ngọ Bính Ngọ Giáp Thân Giáp Dần
Giờ Tân Sửu (01h-03h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Tân Sửu (01h-03h)Tân SửuQuý Mùi Đinh Mùi Ất Dậu Ất Mão
Giờ Nhâm Dần (03h-05h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Nhâm Dần (03h-05h)Nhâm DầnCanh Thân Bính Thân Bính Dần
Giờ Quý Mão (05h-07h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Quý Mão (05h-07h)Quý MãoTân Dậu Đinh Dậu Đinh Mão
Giờ Giáp Thìn (07h-09h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Giáp Thìn (07h-09h)Giáp ThìnNhâm Tuất Canh Tuất Canh Thìn
Giờ Ất Tỵ (09h-11h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Ất Tỵ (09h-11h)Ất TỵQuý Hợi Tân Hợi Tân Tỵ
Giờ Bính Ngọ (11h-13h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Bính Ngọ (11h-13h)Bính NgọMậu Tý Canh Tý
Giờ Đinh Mùi (13h-15h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Đinh Mùi (13h-15h)Đinh MùiKỷ Sửu Tân Sửu
Giờ Mậu Thân (15h-17h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Mậu Thân (15h-17h)Mậu ThânCanh Dần Giáp Dần
Giờ Kỷ Dậu (17h-19h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Kỷ Dậu (17h-19h)Kỷ DậuTân Mão Ất Mão
Giờ Canh Tuất (19h-21h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Canh Tuất (19h-21h)Canh TuấtGiáp Thìn Mậu Thìn Giáp Tuất
Giờ Tân Hợi (21h-23h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Tân Hợi (21h-23h)Tân HợiẤt Tỵ Kỷ Tỵ Ất Hợi
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 34 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung CànKim
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Tây (Sinh Khí), Tây Nam (Phúc Đức), Đông Bắc (Thiên Y), Tây Bắc (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Nam (Tuyệt Mệnh), Đông (Ngũ Quỷ), Đông Nam (Họa Hại), Bắc (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Nhân Mã
Sơ lược về tính cách: Bạn là người chân thành và không so đo, tính toán với bất kỳ ai. Bạn luôn sống hết mình vì bạn bè để tâm hồn được sảng khoái nên bạn luôn vui vẻ và được mọi người yêu quý. Bạn yêu thích sự tự do và thích khám phá nên nếu phải ở lâu một chỗ hoặc phải làm một công việc quá nhàm chán, bạn sẽ không thể chịu đựng được mà phải xả căng thẳng ngay lập tức. Tuy nhiên, đôi khi vì đặc điểm tính cách này mà bạn trì hoãn trong công việc.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Trực Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Tân Mùi(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1991
Đang xem ngày: 28-11-1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 28 tháng 11 năm 1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1991
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1991
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/01/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/01/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/02/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/02/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/03/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/03/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/03/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/03/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/03/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/03/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/03/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/03/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/03/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/03/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/03/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/03/1992
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/03/1992
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/03/1992