Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 25/11/1898 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Sáu, ngày 25 tháng 11 năm 1898
Âm lịch: ngày 12 tháng 10 năm 1898
Tiết: Tiểu Tuyết (Mùa Đông)
Chủ Thần: Phong Liên Nguyệt Liên
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo ☯
Bát tự: ngày Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng
tháng Quý Hợi(Thủy) Nước Giữa Biển
năm Mậu Tuất(Mộc) Gỗ Đồng Bằng

Trực Chấp (ngày Thìn):
Cát tinh nhật thần:
  Hoàng Ân Đại Cát :tốt cho mọi việc
  Giải Thần:tốt cho việc cúng bái, tế tự, tố tụng, giải oan cũng như trừ được các sao xấu
  Tuế Hợp:tốt cho mọi việc
  Thiên Quan:tốt cho mọi việc
Hung tinh nhật thần:
  Tội chỉ:xấu với tế tự, kiện cáo
  Địa Tặc:xấu đối với khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành
  Tứ thời đại mộ:kỵ an táng
Tuổi xung năm Mậu Tuất(Mộc) Gỗ Đồng Bằng
: Mậu Tuất(Mộc) Gỗ Đồng Bằng
Canh Thìn(Kim) Kim Bạch Lạp
Bính Thìn(Thổ) Đất Trong Cát

Tuổi xung tháng Quý Hợi(Thủy) Nước Giữa Biển
: Quý Hợi(Thủy) Nước Giữa Biển
Đinh Tỵ(Thổ) Đất Trong Cát
Ất Tỵ(Hỏa) Lửa Đèn
Đinh Mão(Hỏa) Lửa Trong Lò
Đinh Dậu(Hỏa) Lửa Chân Núi

Tuổi xung ngày Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng
:Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng
Bính Tuất(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
Giáp Tuât(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Nhâm Dần (03h-05h), Giáp Thìn (07h-09h), Ất Tỵ (09h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Giờ xấu: Canh Tý (23h-01h), Tân Sửu (01h-03h), Quý Mão (05h-07h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Giờ Canh Tý (23h-01h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Canh Tý (23h-01h)Canh TýNhâm Ngọ Bính Ngọ Giáp Thân Giáp Dần
Giờ Tân Sửu (01h-03h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Tân Sửu (01h-03h)Tân SửuQuý Mùi Đinh Mùi Ất Dậu Ất Mão
Giờ Nhâm Dần (03h-05h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Nhâm Dần (03h-05h)Nhâm DầnCanh Thân Bính Thân Bính Dần
Giờ Quý Mão (05h-07h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Quý Mão (05h-07h)Quý MãoTân Dậu Đinh Dậu Đinh Mão
Giờ Giáp Thìn (07h-09h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Giáp Thìn (07h-09h)Giáp ThìnNhâm Tuất Canh Tuất Canh Thìn
Giờ Ất Tỵ (09h-11h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Ất Tỵ (09h-11h)Ất TỵQuý Hợi Tân Hợi Tân Tỵ
Giờ Bính Ngọ (11h-13h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Bính Ngọ (11h-13h)Bính NgọMậu Tý Canh Tý
Giờ Đinh Mùi (13h-15h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Đinh Mùi (13h-15h)Đinh MùiKỷ Sửu Tân Sửu
Giờ Mậu Thân (15h-17h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Mậu Thân (15h-17h)Mậu ThânCanh Dần Giáp Dần
Giờ Kỷ Dậu (17h-19h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Kỷ Dậu (17h-19h)Kỷ DậuTân Mão Ất Mão
Giờ Canh Tuất (19h-21h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Canh Tuất (19h-21h)Canh TuấtGiáp Thìn Mậu Thìn Giáp Tuất
Giờ Tân Hợi (21h-23h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Tân Hợi (21h-23h)Tân HợiẤt Tỵ Kỷ Tỵ Ất Hợi
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 127 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung ChấnMộc
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Nam (Sinh Khí), Đông Nam (Phúc Đức), Bắc (Thiên Y), Đông (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Tây (Tuyệt Mệnh), Tây Bắc (Ngũ Quỷ), Tây Nam (Họa Hại), Đông Bắc (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Nhân Mã
Sơ lược về tính cách: Bạn là người chân thành và không so đo, tính toán với bất kỳ ai. Bạn luôn sống hết mình vì bạn bè để tâm hồn được sảng khoái nên bạn luôn vui vẻ và được mọi người yêu quý. Bạn yêu thích sự tự do và thích khám phá nên nếu phải ở lâu một chỗ hoặc phải làm một công việc quá nhàm chán, bạn sẽ không thể chịu đựng được mà phải xả căng thẳng ngay lập tức. Tuy nhiên, đôi khi vì đặc điểm tính cách này mà bạn trì hoãn trong công việc.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1898
Đang xem ngày: 25-11-1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 25 tháng 11 năm 1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/01/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/01/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/02/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/02/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/03/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/03/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/03/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/03/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/03/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/03/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/03/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/03/1899
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/03/1899
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/03/1899