Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 23/08/1939 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Tư, ngày 23 tháng 08 năm 1939
Âm lịch: ngày 09 tháng 07 năm 1939
Tiết: Xử Thử (Mùa Thu)
Chủ Thần: Phúc Đức Nguyệt Tiên
Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo ☯
Bát tự: ngày Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng
tháng Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
năm Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành

Trực Thành (ngày Thìn):
Cát tinh nhật thần:
  Thiên hỷ:tốt nhất đối với việc giá thú
  Thiên Tài:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
  Tục Thế:tốt cho việc giá thú
  Tam Hợp Đại Cát :tốt cho mọi việc
  Mẫu Thương:tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương
Hung tinh nhật thần:
  Hỏa tai:xấu đối với làm nhà, lợp nhà
  Nguyệt Yếm đại họa:xấu đối với xuất hành, giá thú
  Cô thần:xấu với giá thú
Tuổi xung năm Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
: Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe

Tuổi xung tháng Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
: Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
Canh Dần(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi

Tuổi xung ngày Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng
:Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng
Bính Tuất(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
Giáp Tuât(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Nhâm Dần (03h-05h), Giáp Thìn (07h-09h), Ất Tỵ (09h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Giờ xấu: Canh Tý (23h-01h), Tân Sửu (01h-03h), Quý Mão (05h-07h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Giờ Canh Tý (23h-01h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Canh Tý (23h-01h)Canh TýNhâm Ngọ Bính Ngọ Giáp Thân Giáp Dần
Giờ Tân Sửu (01h-03h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Tân Sửu (01h-03h)Tân SửuQuý Mùi Đinh Mùi Ất Dậu Ất Mão
Giờ Nhâm Dần (03h-05h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Nhâm Dần (03h-05h)Nhâm DầnCanh Thân Bính Thân Bính Dần
Giờ Quý Mão (05h-07h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Quý Mão (05h-07h)Quý MãoTân Dậu Đinh Dậu Đinh Mão
Giờ Giáp Thìn (07h-09h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Giáp Thìn (07h-09h)Giáp ThìnNhâm Tuất Canh Tuất Canh Thìn
Giờ Ất Tỵ (09h-11h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Ất Tỵ (09h-11h)Ất TỵQuý Hợi Tân Hợi Tân Tỵ
Giờ Bính Ngọ (11h-13h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Bính Ngọ (11h-13h)Bính NgọMậu Tý Canh Tý
Giờ Đinh Mùi (13h-15h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Đinh Mùi (13h-15h)Đinh MùiKỷ Sửu Tân Sửu
Giờ Mậu Thân (15h-17h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Mậu Thân (15h-17h)Mậu ThânCanh Dần Giáp Dần
Giờ Kỷ Dậu (17h-19h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Kỷ Dậu (17h-19h)Kỷ DậuTân Mão Ất Mão
Giờ Canh Tuất (19h-21h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Canh Tuất (19h-21h)Canh TuấtGiáp Thìn Mậu Thìn Giáp Tuất
Giờ Tân Hợi (21h-23h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Tân Hợi (21h-23h)Tân HợiẤt Tỵ Kỷ Tỵ Ất Hợi
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 86 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung CấnThổ
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Tây Nam (Sinh Khí), Tây (Phúc Đức), Tây Bắc (Thiên Y), Đông Bắc (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Đông Nam (Tuyệt Mệnh), Bắc (Ngũ Quỷ), Nam (Họa Hại), Đông (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Xử Nữ
Sơ lược về tính cách: Bạn là người thông minh, nhạy bén, giàu ý chí cầu tiến. Bạn luôn biết cách giải quyết mọi việc một cách suôn sẻ và hoàn hảo nhất. Bên cạnh đó, bạn cũng có khả năng kiểm soát tốt nên luôn mang đến cho mọi người sự yên tâm và thoải mái. Bạn luôn hướng tới cái nhìn hoàn mỹ, không ngừng nỗ lực về mọi mặt để đạt được kết quả cao nhất, hoàn hảo nhất. Tuy nhiên, đôi khi chính yêu cầu chính trực đó lại khiến bạn cảm thấy bế tắc và khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, khó khăn.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/08/1939
Đang xem ngày: 23-08-1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 23 tháng 08 năm 1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/08/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/08/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/09/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/09/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1939
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1939
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1939