Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 22/11/1969 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Bảy, ngày 22 tháng 11 năm 1969
Âm lịch: ngày 13 tháng 10 năm 1969
Ngày Tam Nương: tránh làm những việc như cưới hỏi, làm nhà, khai trương, ký kết hợp đồng, hạn chế xuất hành, leo núi, đi xa, nếu còn việc chưa hoàn thành có thể chọn giờ tốt để thực hiện.
Tiết: Tiểu Tuyết (Mùa Đông)
Chủ Thần: Thiên Sát
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách
tháng Ất Hợi(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
năm Kỷ Dậu(Thổ) Đất Vườn Rộng

Trực Trừ (ngày Tý):
Cát tinh nhật thần:
  Thiên Quý Đại Cát :tốt cho việc giá thú
  U Vi Tinh:tốt cho mọi việc
  Thiên Xá:tốt cho việc tế tự, giải oan, trừ được các sao xấu, kỵ động thổ
Hung tinh nhật thần:
  Phủ đầu dát:kỵ khởi tạo
  Nguyệt Kiến chuyển sát:kỵ động thổ
Tuổi xung năm Kỷ Dậu(Thổ) Đất Vườn Rộng
: Kỷ Dậu(Thổ) Đất Vườn Rộng
Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Ất Mão(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn

Tuổi xung tháng Ất Hợi(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
: Ất Hợi(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
Quý Tỵ(Thủy) Nước Giữa Dòng
Tân Tỵ(Kim) Kim Bạch Lạp
Tân Hợi(Kim) Vàng Trang Sức

Tuổi xung ngày Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách
:Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách
Nhâm Ngọ(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Bính Ngọ(Thủy) Nước Trên Trời
Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Giáp Dần(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Bính Tý (23h-01h), Đinh Sửu (01h-03h), Kỷ Mão (05h-07h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)
Giờ xấu: Mậu Dần (03h-05h), Canh Thìn (07h-09h), Tân Tỵ (09h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Giờ Bính Tý (23h-01h):(là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Bính Tý (23h-01h)Bính TýCanh Ngọ Mậu Ngọ
Giờ Đinh Sửu (01h-03h):(là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Đinh Sửu (01h-03h)Đinh SửuTân Mùi Kỷ Mùi
Giờ Mậu Dần (03h-05h):(là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Mậu Dần (03h-05h)Mậu DầnCanh Thân Giáp Thân
Giờ Kỷ Mão (05h-07h):(là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Kỷ Mão (05h-07h)Kỷ MãoTân Dậu Ất Dậu
Giờ Canh Thìn (07h-09h):(là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Canh Thìn (07h-09h)Canh ThìnGiáp Tuất Mậu Tuất Giáp Thìn
Giờ Tân Tỵ (09h-11h):(là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Tân Tỵ (09h-11h)Tân TỵẤt Hợi Kỷ Hợi Ất Tỵ
Giờ Nhâm Ngọ (11h-13h):(là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Nhâm Ngọ (11h-13h)Nhâm NgọGiáp Tý Canh Ty Bính Tuất Bính Thìn
Giờ Quý Mùi (13h-15h):(là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Quý Mùi (13h-15h)Quý MùiẤt Sửu Tân Sửu Đinh Hợi Đinh Tỵ
Giờ Giáp Thân (15h-17h):(là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Giáp Thân (15h-17h)Giáp ThânMậu Dần Bính Dần Canh Ngọ Canh Tý
Giờ Ất Dậu (17h-19h):(là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Ất Dậu (17h-19h)Ất DậuKỷ Mão Đinh Mão Tân Mùi Tân Sửu
Giờ Bính Tuất (19h-21h):(là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Bính Tuất (19h-21h)Bính TuấtMậu Thìn Nhâm Thìn Nhâm Ngọ Nhâm Tý
Giờ Đinh Hợi (21h-23h):(là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Đinh Hợi (21h-23h)Đinh HợiKỷ Tỵ Quý Tỵ Quý Mùi Quý Sửu
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 56 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung KhônThổ
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Đông Bắc (Sinh Khí), Tây Bắc (Phúc Đức), Tây (Thiên Y), Tây Nam (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Bắc (Tuyệt Mệnh), Đông Nam (Ngũ Quỷ), Đông (Họa Hại), Nam (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Bọ Cạp
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có vẻ ngoài nhìn cứng rắn nhưng nội tâm thì lại mềm như nước. Bạn là người khá là thông minh, luôn biết cách tạo nên một mối quan hệ bền chặt, sâu sắc với người đối diện. Bạn có trí tuệ và ngoại hình khá đẹp mắt, nhưng lại luôn có xu hướng muốn kiểm soát mọi thứ. Chính vì thế mà bạn cực kỳ hay ghen tuông và nếu ai có thâm thù với bạn thì bạn sẽ nhớ rất lâu. Bạn là người không thích sống với nhiều người mà thường muốn sống cô độc. Bạn không chịu được sự bi quan, hay để lãng phí tài năng của bản thân.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Trực Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1969
Đang xem ngày: 22-11-1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 22 tháng 11 năm 1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/01/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/01/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/02/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/02/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/03/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/03/1970
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/03/1970
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/03/1970