Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 20/11/1962 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Ba, ngày 20 tháng 11 năm 1962
Âm lịch: ngày 24 tháng 10 năm 1962
Tiết: Lập Đông (Mùa Đông)
Chủ Thần: Thiên Tụng
Ngày Chu Tước Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
tháng Tân Hợi(Kim) Vàng Trang Sức
năm Nhâm Dần(Kim) Bạch Kim

Trực Khai (ngày Dậu):
Cát tinh nhật thần:
  Sinh khí:tốt cho mọi việc, nhất là các việc làm nhà, sửa nhà, động thổ, trồng cây
  Thánh Tâm:tốt cho mọi việc nhất là cầu phúc, tế tự
  Mẫu Thương:tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương
Hung tinh nhật thần:
  Phi Ma sát:kỵ giá thú, nhập trạch
  Chu tước:kỵ nhập trạch, khai trương
  Sát chủ Đại Hung :xấu mọi việc
  Lỗ ban sát:kỵ khởi tạo
Tuổi xung năm Nhâm Dần(Kim) Bạch Kim
: Nhâm Dần(Kim) Bạch Kim
Canh Thân(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò

Tuổi xung tháng Tân Hợi(Kim) Vàng Trang Sức
: Tân Hợi(Kim) Vàng Trang Sức
Ất Tỵ(Hỏa) Lửa Đèn
Kỷ Tỵ(Mộc) Gỗ Trong Rừng
Ất Hợi(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi

Tuổi xung ngày Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
:Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Quý Mão(Kim) Bạch Kim
Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-01h), Canh Dần (03h-05h), Tân Mão (05h-07h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
Giờ xấu: Kỷ Sửu (01h-03h), Nhâm Thìn (07h-09h), Quý Tỵ (09h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Giờ Mậu Tý (23h-01h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Mậu Tý (23h-01h)Mậu TýBính Ngọ Giáp Ngọ
Giờ Kỷ Sửu (01h-03h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Kỷ Sửu (01h-03h)Kỷ SửuĐinh Mùi Ất Mùi
Giờ Canh Dần (03h-05h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Canh Dần (03h-05h)Canh DầnNhâm Thân Mậu Thân Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Mão (05h-07h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Tân Mão (05h-07h)Tân MãoQuý Dậu Kỷ Dậu Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Thìn (07h-09h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thìn (07h-09h)Nhâm ThìnBính Tuất Giáp Tuât Bính Dần
Giờ Quý Tỵ (09h-11h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Quý Tỵ (09h-11h)Quý TỵĐinh Hợi Ất Hợi Đinh Mão
Giờ Giáp Ngọ (11h-13h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Giáp Ngọ (11h-13h)Giáp NgọMậu Tý Nhâm Tý Canh Dần Nhâm Dần
Giờ Ất Mùi (13h-15h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Ất Mùi (13h-15h)Ất MùiKỷ Sửu Quý Sửu Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Thân (15h-17h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Bính Thân (15h-17h)Bính ThânGiáp Dần Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Dậu (17h-19h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Đinh Dậu (17h-19h)Đinh DậuẤt Mão Quý Mão Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Tuất (19h-21h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Mậu Tuất (19h-21h)Mậu TuấtCanh Thìn Bính Thìn
Giờ Kỷ Hợi (21h-23h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Kỷ Hợi (21h-23h)Kỷ HợiTân Tỵ Đinh Tỵ.
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 63 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung TốnMộc
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Bắc (Sinh Khí), Đông (Phúc Đức), Nam (Thiên Y), Đông Nam (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Đông Bắc (Tuyệt Mệnh), Tây Nam (Ngũ Quỷ), Tây Bắc (Họa Hại), Tây (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Bọ Cạp
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có vẻ ngoài nhìn cứng rắn nhưng nội tâm thì lại mềm như nước. Bạn là người khá là thông minh, luôn biết cách tạo nên một mối quan hệ bền chặt, sâu sắc với người đối diện. Bạn có trí tuệ và ngoại hình khá đẹp mắt, nhưng lại luôn có xu hướng muốn kiểm soát mọi thứ. Chính vì thế mà bạn cực kỳ hay ghen tuông và nếu ai có thâm thù với bạn thì bạn sẽ nhớ rất lâu. Bạn là người không thích sống với nhiều người mà thường muốn sống cô độc. Bạn không chịu được sự bi quan, hay để lãng phí tài năng của bản thân.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1962
Đang xem ngày: 20-11-1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 20 tháng 11 năm 1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/01/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/01/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/02/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/02/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/02/1963