Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 20/11/1954 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Bảy, ngày 20 tháng 11 năm 1954
Âm lịch: ngày 25 tháng 10 năm 1954
Tiết: Lập Đông (Mùa Đông)
Chủ Thần: Thiên Ngục
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
tháng Ất Hợi(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
năm Giáp Ngọ(Kim) Vàng Trong Cát

Trực Định (ngày Mão):
Cát tinh nhật thần:
  Âm Đức:tốt cho mọi việc
  Mãn Đức:tốt cho mọi việc
  Tam Hợp Đại Cát :tốt cho mọi việc
  Dân Thời Nhật Đức:tốt cho mọi việc
Hung tinh nhật thần:
  Đại Hao Đại Hung :xấu mọi việc
  Nhân Cách:xấu đối với giá thú, khởi tạo
  Huyền Vũ:kỵ mai táng
Tuổi xung năm Giáp Ngọ(Kim) Vàng Trong Cát
: Giáp Ngọ(Kim) Vàng Trong Cát
Mậu Tý(Hỏa) Lửa Trong Chớp
Nhâm Tý(Mộc) Gỗ Dâu
Canh Dần(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Nhâm Dần(Kim) Bạch Kim

Tuổi xung tháng Ất Hợi(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
: Ất Hợi(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
Quý Tỵ(Thủy) Nước Giữa Dòng
Tân Tỵ(Kim) Kim Bạch Lạp
Tân Hợi(Kim) Vàng Trang Sức

Tuổi xung ngày Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
:Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-01h), Bính Dần (03h-05h), Đinh Mão (05h-07h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Giờ xấu: Ất Sửu (01h-03h), Mậu Thìn (07h-09h), Kỷ Tỵ (09h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Giờ Giáp Tý (23h-01h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Giáp Tý (23h-01h)Giáp TýMậu Ngọ Nhâm Ngọ Canh Dần Canh Thân
Giờ Ất Sửu (01h-03h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Ất Sửu (01h-03h)Ất SửuKỷ Mùi Quý Mùi Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Dần (03h-05h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Bính Dần (03h-05h)Bính DầnGiáp Thân Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Mão (05h-07h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Đinh Mão (05h-07h)Đinh MãoẤt Dậu Quý Dậu Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Thìn (07h-09h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Mậu Thìn (07h-09h)Mậu ThìnCanh Tuất Bính Tuất
Giờ Kỷ Tỵ (09h-11h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Kỷ Tỵ (09h-11h)Kỷ TỵTân Hợi Đinh Hợi
Giờ Canh Ngọ (11h-13h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Canh Ngọ (11h-13h)Canh NgọNhâm Tý Bính Tý Giáp Thân Giáp Dần
Giờ Tân Mùi (13h-15h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Tân Mùi (13h-15h)Tân MùiQuý Sửu Đinh Sửu Ất Dậu Ất Mão
Giờ Nhâm Thân (15h-17h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thân (15h-17h)Nhâm ThânBính Dần Canh Dần Bính Thân
Giờ Quý Dậu (17h-19h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Quý Dậu (17h-19h)Quý DậuĐinh Mão Tân Mão Đinh Dậu
Giờ Giáp Tuất (19h-21h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Giáp Tuất (19h-21h)Giáp TuấtNhâm Thìn Canh Thìn Canh Tuất
Giờ Ất Hợi (21h-23h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Ất Hợi (21h-23h)Ất HợiQuý Tỵ Tân Tỵ Tân Hợi
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 71 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung CấnThổ
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Tây Nam (Sinh Khí), Tây (Phúc Đức), Tây Bắc (Thiên Y), Đông Bắc (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Đông Nam (Tuyệt Mệnh), Bắc (Ngũ Quỷ), Nam (Họa Hại), Đông (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Bọ Cạp
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có vẻ ngoài nhìn cứng rắn nhưng nội tâm thì lại mềm như nước. Bạn là người khá là thông minh, luôn biết cách tạo nên một mối quan hệ bền chặt, sâu sắc với người đối diện. Bạn có trí tuệ và ngoại hình khá đẹp mắt, nhưng lại luôn có xu hướng muốn kiểm soát mọi thứ. Chính vì thế mà bạn cực kỳ hay ghen tuông và nếu ai có thâm thù với bạn thì bạn sẽ nhớ rất lâu. Bạn là người không thích sống với nhiều người mà thường muốn sống cô độc. Bạn không chịu được sự bi quan, hay để lãng phí tài năng của bản thân.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Ngọ(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1954
Đang xem ngày: 20-11-1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 20 tháng 11 năm 1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/01/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/01/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/02/1955
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/02/1955
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/02/1955