Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 20/10/2004 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Tư, ngày 20 tháng 10 năm 2004
Âm lịch: ngày 07 tháng 09 năm 2004
Ngày Tam Nương: tránh làm những việc như cưới hỏi, làm nhà, khai trương, ký kết hợp đồng, hạn chế xuất hành, leo núi, đi xa, nếu còn việc chưa hoàn thành có thể chọn giờ tốt để thực hiện.
Tiết: Hàn Lộ (Mùa Thu)
Chủ Thần: Phúc Đức Nguyệt Tiên
Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo ☯
Bát tự: ngày Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
tháng Giáp Tuất(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
năm Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe

Trực Khai (ngày Thân):
Cát tinh nhật thần:
  Phúc Hậu:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
  Dịch Mã:tốt cho việc xuất hành
  Thiên Tài:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
  Sinh khí:tốt cho mọi việc, nhất là các việc làm nhà, sửa nhà, động thổ, trồng cây
Hung tinh nhật thần:
  Thiên tặc:xấu đối với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương
Tuổi xung năm Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
: Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Mậu Dần(Thổ) Đất Đầu Thành
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
Canh Ngọ(Thổ) Đất Ven Đường
Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách

Tuổi xung tháng Giáp Tuất(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
: Giáp Tuất(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng
Canh Thìn(Kim) Kim Bạch Lạp
Canh Tuất(Kim) Vàng Trang Sức

Tuổi xung ngày Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
:Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
Canh Dần(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Canh Tý (23h-01h), Tân Sửu (01h-03h), Giáp Thìn (07h-09h), Ất Tỵ (09h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Giờ xấu: Nhâm Dần (03h-05h), Quý Mão (05h-07h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Giờ Canh Tý (23h-01h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Canh Tý (23h-01h)Canh TýNhâm Ngọ Bính Ngọ Giáp Thân Giáp Dần
Giờ Tân Sửu (01h-03h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Tân Sửu (01h-03h)Tân SửuQuý Mùi Đinh Mùi Ất Dậu Ất Mão
Giờ Nhâm Dần (03h-05h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Nhâm Dần (03h-05h)Nhâm DầnCanh Thân Bính Thân Bính Dần
Giờ Quý Mão (05h-07h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Quý Mão (05h-07h)Quý MãoTân Dậu Đinh Dậu Đinh Mão
Giờ Giáp Thìn (07h-09h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Giáp Thìn (07h-09h)Giáp ThìnNhâm Tuất Canh Tuất Canh Thìn
Giờ Ất Tỵ (09h-11h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Ất Tỵ (09h-11h)Ất TỵQuý Hợi Tân Hợi Tân Tỵ
Giờ Bính Ngọ (11h-13h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Bính Ngọ (11h-13h)Bính NgọMậu Tý Canh Tý
Giờ Đinh Mùi (13h-15h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Đinh Mùi (13h-15h)Đinh MùiKỷ Sửu Tân Sửu
Giờ Mậu Thân (15h-17h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Mậu Thân (15h-17h)Mậu ThânCanh Dần Giáp Dần
Giờ Kỷ Dậu (17h-19h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Kỷ Dậu (17h-19h)Kỷ DậuTân Mão Ất Mão
Giờ Canh Tuất (19h-21h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Canh Tuất (19h-21h)Canh TuấtGiáp Thìn Mậu Thìn Giáp Tuất
Giờ Tân Hợi (21h-23h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Tân Hợi (21h-23h)Tân HợiẤt Tỵ Kỷ Tỵ Ất Hợi
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 21 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung KhảmThủy
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Đông Nam (Sinh Khí), Nam (Phúc Đức), Đông (Thiên Y), Bắc (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Tây Nam (Tuyệt Mệnh), Đông Bắc (Ngũ Quỷ), Tây (Họa Hại), Tây Bắc (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Thiên Bình
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có vẻ đẹp tự nhiên nên bạn luôn đào hoa, được mọi người theo đuổi. Bên cạnh đó, bạn luôn vui vẻ, hòa đồng nên rất được lòng mọi người. Bạn luôn bảo vệ những điều mình cho là đúng, sống lương thiện và biết nghĩ cho người khác. Bạn là người hay do dự. Bạn thường băn khoăn không biết nên làm gì, có khi đứng núi này trông núi nọ nên công việc thường gặp chút khó khăn nhưng khi đã quyết định thì sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/2004
Đang xem ngày: 20-10-2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 20 tháng 10 năm 2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/2005
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/2005
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/2005