Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 20/06/1962 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Tư, ngày 20 tháng 06 năm 1962
Âm lịch: ngày 19 tháng 05 năm 1962
Tiết: Mang Chủng (Mùa Hạ)
Phạm Tứ Ly: (tiết mùa giao thoa, hành vi con người nên thuận theo thiên đạo, tu thần dưỡng tính, điều tiết tâm tình, duy trì trạng thái tâm an, cơ thể nghỉ ngơi, tinh thần thì thu về, khiêm nhường, tránh phóng thích tinh hoa) hạn chế khai trương, xuất hành, kỵ nhất chuyện phòng the.
Chủ Thần: Phúc Đức Nguyệt Tiên
Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo ☯
Bát tự: ngày Mậu Tý(Hỏa) Lửa Trong Chớp
tháng Bính Ngọ(Thủy) Nước Trên Trời
năm Nhâm Dần(Kim) Bạch Kim

Trực Phá (ngày Tý):
Cát tinh nhật thần:
  Thiên Tài:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
  Giải Thần:tốt cho việc cúng bái, tế tự, tố tụng, giải oan cũng như trừ được các sao xấu
Hung tinh nhật thần:
  Thiên Ngục:xấu mọi việc
  Thiên Hỏa:xấu về lợp nhà
  Nguyệt phá:xấu về xây dựng nhà cửa
  Thọ tử:xấu mọi việc, trừ săn bắn là tốt
  Thiên tặc:xấu đối với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương
  Phi Ma sát:kỵ giá thú, nhập trạch
  Ngũ hư:kỵ khởi tạo, giá thú, an táng
Tuổi xung năm Nhâm Dần(Kim) Bạch Kim
: Nhâm Dần(Kim) Bạch Kim
Canh Thân(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò

Tuổi xung tháng Bính Ngọ(Thủy) Nước Trên Trời
: Bính Ngọ(Thủy) Nước Trên Trời
Mậu Tý(Hỏa) Lửa Trong Chớp
Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách

Tuổi xung ngày Mậu Tý(Hỏa) Lửa Trong Chớp
:Mậu Tý(Hỏa) Lửa Trong Chớp
Bính Ngọ(Thủy) Nước Trên Trời
Giáp Ngọ(Kim) Vàng Trong Cát

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-01h), Quý Sửu (01h-03h), Ất Mão (05h-07h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
Giờ xấu: Giáp Dần (03h-05h), Bính Thìn (07h-09h), Đinh Tỵ (09h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Giờ Nhâm Tý (23h-01h):(là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Nhâm Tý (23h-01h)Nhâm TýGiáp Ngọ Canh Ngọ Bính Tuất Bính Thìn
Giờ Quý Sửu (01h-03h):(là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Quý Sửu (01h-03h)Quý SửuẤt Mùi Tân Mùi Đinh Hợi Đinh Tỵ
Giờ Giáp Dần (03h-05h):(là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Giáp Dần (03h-05h)Giáp DầnMậu Thân Bính Thân Canh Ngọ Canh Tý
Giờ Ất Mão (05h-07h):(là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Ất Mão (05h-07h)Ất MãoKỷ Dậu Đinh Dậu Tân Mùi Tân Sửu
Giờ Bính Thìn (07h-09h):(là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Bính Thìn (07h-09h)Bính ThìnMậu Tuất Nhâm Tuất Nhâm Ngọ Nhâm Tý
Giờ Đinh Tỵ (09h-11h):(là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Đinh Tỵ (09h-11h)Đinh TỵKỷ Hợi Quý Hợi Quý Sửu Quý Mùi
Giờ Mậu Ngọ (11h-13h):(là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Mậu Ngọ (11h-13h)Mậu NgọBính Tý Giáp Tý
Giờ Kỷ Mùi (13h-15h):(là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Kỷ Mùi (13h-15h)Kỷ MùiĐinh Sửu Ất Sửu
Giờ Canh Thân (15h-17h):(là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Canh Thân (15h-17h)Canh ThânNhâm Dần Mậu Dần Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Dậu (17h-19h):(là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Tân Dậu (17h-19h)Tân DậuQuý Mão Kỷ Mão Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Tuất (19h-21h):(là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Nhâm Tuất (19h-21h)Nhâm TuấtBính Thìn Giáp Thìn Bính Thân Bính Dần
Giờ Quý Hợi (21h-23h):(là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Quý Hợi (21h-23h)Quý HợiĐinh Tỵ Ất Tỵ Đinh Mão Đinh Dậu
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 63 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung TốnMộc
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Bắc (Sinh Khí), Đông (Phúc Đức), Nam (Thiên Y), Đông Nam (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Đông Bắc (Tuyệt Mệnh), Tây Nam (Ngũ Quỷ), Tây Bắc (Họa Hại), Tây (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Song Tử
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có đầu óc và tư duy tốt, bạn dễ dàng ứng phó với mọi tình huống. Bạn luôn giải quyết công việc một cách chu đáo và hợp lý nhất. Bên cạnh đó, bạn còn có khả năng ăn nói lưu loát, khéo léo nên được nhiều người yêu mến và tạo được nhiều niềm vui cho mọi người.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Nhâm Dần(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/06/1962
Đang xem ngày: 20-06-1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 20 tháng 06 năm 1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/06/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/06/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/07/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/07/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/08/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/08/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/09/1962
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/09/1962
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/09/1962