Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 18/08/1975 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Hai, ngày 18 tháng 08 năm 1975
Âm lịch: ngày 12 tháng 07 năm 1975
Tiết: Lập Thu (Mùa Thu)
Chủ Thần: Trấn Thần
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi
tháng Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
năm Ất Mão(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn

Trực Kiến (ngày Thân):
Cát tinh nhật thần:
  Thiên Xá:tốt cho việc tế tự, giải oan, trừ được các sao xấu, kỵ động thổ
  Mãn Đức:tốt cho mọi việc
  Phúc Hậu:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
Hung tinh nhật thần:
  Thổ phủ:kỵ xây dựng, động thổ
  Lục Bất thành:xấu đối với xây dựng
Tuổi xung năm Ất Mão(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn
: Ất Mão(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn
Kỷ Dậu(Thổ) Đất Vườn Rộng
Đinh Dậu(Hỏa) Lửa Chân Núi
Tân Mùi(Thổ) Đất Ven Đường
Tân Sửu(Thổ) Đất Trên Vách

Tuổi xung tháng Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
: Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Mậu Dần(Thổ) Đất Đầu Thành
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
Canh Ngọ(Thổ) Đất Ven Đường
Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách

Tuổi xung ngày Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi
:Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi
Giáp Dần(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn
Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
Nhâm Tuất(Thủy) Nước Giữa Biển
Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-01h), Kỷ Sửu (01h-03h), Nhâm Thìn (07h-09h), Quý Tỵ (09h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Giờ xấu: Canh Dần (03h-05h), Tân Mão (05h-07h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Giờ Mậu Tý (23h-01h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Mậu Tý (23h-01h)Mậu TýBính Ngọ Giáp Ngọ
Giờ Kỷ Sửu (01h-03h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Kỷ Sửu (01h-03h)Kỷ SửuĐinh Mùi Ất Mùi
Giờ Canh Dần (03h-05h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Canh Dần (03h-05h)Canh DầnNhâm Thân Mậu Thân Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Mão (05h-07h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Tân Mão (05h-07h)Tân MãoQuý Dậu Kỷ Dậu Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Thìn (07h-09h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thìn (07h-09h)Nhâm ThìnBính Tuất Giáp Tuât Bính Dần
Giờ Quý Tỵ (09h-11h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Quý Tỵ (09h-11h)Quý TỵĐinh Hợi Ất Hợi Đinh Mão
Giờ Giáp Ngọ (11h-13h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Giáp Ngọ (11h-13h)Giáp NgọMậu Tý Nhâm Tý Canh Dần Nhâm Dần
Giờ Ất Mùi (13h-15h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Ất Mùi (13h-15h)Ất MùiKỷ Sửu Quý Sửu Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Thân (15h-17h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Bính Thân (15h-17h)Bính ThânGiáp Dần Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Dậu (17h-19h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Đinh Dậu (17h-19h)Đinh DậuẤt Mão Quý Mão Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Tuất (19h-21h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Mậu Tuất (19h-21h)Mậu TuấtCanh Thìn Bính Thìn
Giờ Kỷ Hợi (21h-23h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Kỷ Hợi (21h-23h)Kỷ HợiTân Tỵ Đinh Tỵ.
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 50 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung CấnThổ
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Tây Nam (Sinh Khí), Tây (Phúc Đức), Tây Bắc (Thiên Y), Đông Bắc (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Đông Nam (Tuyệt Mệnh), Bắc (Ngũ Quỷ), Nam (Họa Hại), Đông (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Sư Tử
Sơ lược về tính cách: Bạn là người luôn có tư duy cởi mở, tràn đầy sức sáng tạo. Bạn luôn vui vẻ, chơi hết mình và sẵn sàng từ bỏ mạng sống nếu họ cần giúp đỡ. Bên cạnh đó, bạn luôn muốn thử những điều mới và muốn khám phá nhiều hơn. Tuy nhiên, chính vì quá tự tin nên bạn dễ chủ quan khiến công việc gặp khó khăn. Đôi khi cái tôi của bạn quá lớn cũng gây cản trở, ảnh hưởng đến công việc.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Trực Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mão(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/08/1975
Đang xem ngày: 18-08-1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 18 tháng 08 năm 1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/08/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/08/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/09/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/09/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1975
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1975
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1975