Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 14/10/1963 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Hai, ngày 14 tháng 10 năm 1963
Âm lịch: ngày 27 tháng 08 năm 1963
Ngày Tam Nương: tránh làm những việc như cưới hỏi, làm nhà, khai trương, ký kết hợp đồng, hạn chế xuất hành, leo núi, đi xa, nếu còn việc chưa hoàn thành có thể chọn giờ tốt để thực hiện.
Ngày Dương Công Kỵ Nhật: tránh làm những việc như động thổ, đào đất, sửa sang nhà cửa, an táng mộ phần, báo hỷ, báo sinh.
Tiết: Hàn Lộ (Mùa Thu)
Chủ Thần: Địa Ngục
Ngày Câu Trần Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp
tháng Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
năm Quý Mão(Kim) Bạch Kim

Trực Bình (ngày Sửu):
Cát tinh nhật thần:
  Phúc Sinh:tốt cho mọi việc
  Mẫu Thương:tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương
Hung tinh nhật thần:
  Thiên Cương Đại Hung :xấu mọi việc
  Tiểu Hồng Sa:xấu mọi việc
  Tiểu Hao:xấu về kinh doanh, cầu tài
  Nguyệt Hư:xấu đối với việc giá thú, mở cửa, mở hàng
  Thần cách:kỵ tế tự
Tuổi xung năm Quý Mão(Kim) Bạch Kim
: Quý Mão(Kim) Bạch Kim
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Đinh Dậu(Hỏa) Lửa Chân Núi
Đinh Mão(Hỏa) Lửa Trong Lò

Tuổi xung tháng Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
: Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Quý Mão(Kim) Bạch Kim
Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát

Tuổi xung ngày Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp
:Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp
Đinh Mùi(Thủy) Nước Trên Trời
Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Bính Dần (03h-05h), Đinh Mão (05h-07h), Kỷ Tỵ (09h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Giờ xấu: Giáp Tý (23h-01h), Ất Sửu (01h-03h), Mậu Thìn (07h-09h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Giờ Giáp Tý (23h-01h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Giáp Tý (23h-01h)Giáp TýMậu Ngọ Nhâm Ngọ Canh Dần Canh Thân
Giờ Ất Sửu (01h-03h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Ất Sửu (01h-03h)Ất SửuKỷ Mùi Quý Mùi Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Dần (03h-05h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Bính Dần (03h-05h)Bính DầnGiáp Thân Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Mão (05h-07h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Đinh Mão (05h-07h)Đinh MãoẤt Dậu Quý Dậu Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Thìn (07h-09h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Mậu Thìn (07h-09h)Mậu ThìnCanh Tuất Bính Tuất
Giờ Kỷ Tỵ (09h-11h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Kỷ Tỵ (09h-11h)Kỷ TỵTân Hợi Đinh Hợi
Giờ Canh Ngọ (11h-13h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Canh Ngọ (11h-13h)Canh NgọNhâm Tý Bính Tý Giáp Thân Giáp Dần
Giờ Tân Mùi (13h-15h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Tân Mùi (13h-15h)Tân MùiQuý Sửu Đinh Sửu Ất Dậu Ất Mão
Giờ Nhâm Thân (15h-17h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thân (15h-17h)Nhâm ThânBính Dần Canh Dần Bính Thân
Giờ Quý Dậu (17h-19h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Quý Dậu (17h-19h)Quý DậuĐinh Mão Tân Mão Đinh Dậu
Giờ Giáp Tuất (19h-21h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Giáp Tuất (19h-21h)Giáp TuấtNhâm Thìn Canh Thìn Canh Tuất
Giờ Ất Hợi (21h-23h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Ất Hợi (21h-23h)Ất HợiQuý Tỵ Tân Tỵ Tân Hợi
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 62 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung CấnThổ
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Tây Nam (Sinh Khí), Tây (Phúc Đức), Tây Bắc (Thiên Y), Đông Bắc (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Đông Nam (Tuyệt Mệnh), Bắc (Ngũ Quỷ), Nam (Họa Hại), Đông (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Thiên Bình
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có vẻ đẹp tự nhiên nên bạn luôn đào hoa, được mọi người theo đuổi. Bên cạnh đó, bạn luôn vui vẻ, hòa đồng nên rất được lòng mọi người. Bạn luôn bảo vệ những điều mình cho là đúng, sống lương thiện và biết nghĩ cho người khác. Bạn là người hay do dự. Bạn thường băn khoăn không biết nên làm gì, có khi đứng núi này trông núi nọ nên công việc thường gặp chút khó khăn nhưng khi đã quyết định thì sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Mão(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/10/1963
Đang xem ngày: 14-10-1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 14 tháng 10 năm 1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1963
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1963
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/1964
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/1964
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/1964