Xem Cung Mệnh Nữ sinh ngày 02/12/1989 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Bảy, ngày 02 tháng 12 năm 1989
Âm lịch: ngày 05 tháng 11 năm 1989
Ngày Nguyệt Kỵ: kiêng kỵ làm đám cưới, xây dựng hay sửa chữa nhà cửa, cần thận trọng khi lái xe để tránh tai nạn và cũng hạn chế xuất hành, đi đường thủy, đi xa.
Tiết: Tiểu Tuyết (Mùa Đông)
Chủ Thần: Thái Ất Thiên Quý
Ngày Thanh Long Hoàng Đạo ☯
Bát tự: ngày Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi
tháng Bính Tý(Thủy) Nước Dưới Lạch
năm Kỷ Tỵ(Mộc) Gỗ Trong Rừng

Trực Thâu (ngày Thân):
Cát tinh nhật thần:
  Đại Hồng Sa:tốt cho mọi việc
  Mẫu Thương:tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương
Hung tinh nhật thần:
  Không phòng:kỵ giá thú
  Thổ cẩm:kỵ xây dựng, an táng
  Băng tiêu ngoạ hãm:xấu mọi việc
  Nguyệt Hỏa Độc Hỏa:xấu đối với lợp nhà, làm bếp
  Thọ tử:xấu mọi việc, trừ săn bắn là tốt
  Địa phá:kỵ xây dựng
  Kiếp sát Đại Hung :kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng
  Thiên Cương Đại Hung :xấu mọi việc
Tuổi xung năm Kỷ Tỵ(Mộc) Gỗ Trong Rừng
: Kỷ Tỵ(Mộc) Gỗ Trong Rừng
Tân Hợi(Kim) Vàng Trang Sức
Đinh Hợi(Thổ) Đất Trên Mái Nhà

Tuổi xung tháng Bính Tý(Thủy) Nước Dưới Lạch
: Bính Tý(Thủy) Nước Dưới Lạch
Canh Ngọ(Thổ) Đất Ven Đường
Mậu Ngọ(Hỏa) Lửa Trên Trời

Tuổi xung ngày Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi
:Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi
Giáp Dần(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn
Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
Nhâm Tuất(Thủy) Nước Giữa Biển
Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-01h), Kỷ Sửu (01h-03h), Nhâm Thìn (07h-09h), Quý Tỵ (09h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Giờ xấu: Canh Dần (03h-05h), Tân Mão (05h-07h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Giờ Mậu Tý (23h-01h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Mậu Tý (23h-01h)Mậu TýBính Ngọ Giáp Ngọ
Giờ Kỷ Sửu (01h-03h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Kỷ Sửu (01h-03h)Kỷ SửuĐinh Mùi Ất Mùi
Giờ Canh Dần (03h-05h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Canh Dần (03h-05h)Canh DầnNhâm Thân Mậu Thân Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Mão (05h-07h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Tân Mão (05h-07h)Tân MãoQuý Dậu Kỷ Dậu Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Thìn (07h-09h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thìn (07h-09h)Nhâm ThìnBính Tuất Giáp Tuât Bính Dần
Giờ Quý Tỵ (09h-11h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Quý Tỵ (09h-11h)Quý TỵĐinh Hợi Ất Hợi Đinh Mão
Giờ Giáp Ngọ (11h-13h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Giáp Ngọ (11h-13h)Giáp NgọMậu Tý Nhâm Tý Canh Dần Nhâm Dần
Giờ Ất Mùi (13h-15h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Ất Mùi (13h-15h)Ất MùiKỷ Sửu Quý Sửu Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Thân (15h-17h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Bính Thân (15h-17h)Bính ThânGiáp Dần Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Dậu (17h-19h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Đinh Dậu (17h-19h)Đinh DậuẤt Mão Quý Mão Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Tuất (19h-21h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Mậu Tuất (19h-21h)Mậu TuấtCanh Thìn Bính Thìn
Giờ Kỷ Hợi (21h-23h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Kỷ Hợi (21h-23h)Kỷ HợiTân Tỵ Đinh Tỵ.
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 36 tuổi
Giới tính Nữ: thuộc cung TốnMộc
  Hướng tốt để xây hoặc mua nhà: Bắc (Sinh Khí), Đông (Phúc Đức), Nam (Thiên Y), Đông Nam (Phục Vị)
  Hướng xấu không nên xây hoặc mua nhà: Đông Bắc (Tuyệt Mệnh), Tây Nam (Ngũ Quỷ), Tây Bắc (Họa Hại), Tây (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Nhân Mã
Sơ lược về tính cách: Bạn là người chân thành và không so đo, tính toán với bất kỳ ai. Bạn luôn sống hết mình vì bạn bè để tâm hồn được sảng khoái nên bạn luôn vui vẻ và được mọi người yêu quý. Bạn yêu thích sự tự do và thích khám phá nên nếu phải ở lâu một chỗ hoặc phải làm một công việc quá nhàm chán, bạn sẽ không thể chịu đựng được mà phải xả căng thẳng ngay lập tức. Tuy nhiên, đôi khi vì đặc điểm tính cách này mà bạn trì hoãn trong công việc.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Trực Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Tỵ(mệnh Nữ) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1989
Đang xem ngày: 02-12-1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh ngày 02 tháng 12 năm 1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1989
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1989
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/01/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/01/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/02/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/02/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/03/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/03/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/03/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/03/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/03/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/03/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/03/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/03/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/03/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/03/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/03/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/03/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/03/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/03/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/03/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/03/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/03/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/03/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/03/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/03/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/03/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/03/1990
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/03/1990
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/03/1990