Xem Cung Mệnh Nam sinh ngày 14/11/1895 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Năm, ngày 14 tháng 11 năm 1895
Âm lịch: ngày 28 tháng 09 năm 1895
Tiết: Lập Đông (Mùa Đông)
Chủ Thần: Thiên Ngục
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
tháng Bính Tuất(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
năm Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát

Trực Mãn (ngày Sửu):
Cát tinh nhật thần:
  Ngọc Đường Đại Cát :tốt cho mọi việc
  Lộc Khố:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc, giao dịch
  Thiên Thành Đại Cát :tốt cho mọi việc
  Thiên Phú:tốt cho mọi việc nhất là động thổ, xây dựng, an táng, khai trương kinh doanh
Hung tinh nhật thần:
  Tam tang:kỵ khởi tạo, giá thú, an táng
  Câu Trận:kỵ mai táng
  Quả tú:xấu với giá thú
  Nguyệt Yếm đại họa:xấu đối với xuất hành, giá thú
  Thổ ôn:kỵ xây dựng, đào ao, đào giếng, xấu về tế tự
Tuổi xung năm Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát
: Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát
Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp
Quý Sửu(Mộc) Gỗ Dâu
Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu

Tuổi xung tháng Bính Tuất(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
: Bính Tuất(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
Mậu Thìn(Mộc) Gỗ Trong Rừng
Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng
Nhâm Ngọ(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Nhâm Tý(Mộc) Gỗ Dâu

Tuổi xung ngày Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
:Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
Kỷ Mùi(Hỏa) Lửa Trên Trời
Quý Mùi(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Mậu Dần (03h-05h), Kỷ Mão (05h-07h), Tân Tỵ (09h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Giờ xấu: Bính Tý (23h-01h), Đinh Sửu (01h-03h), Canh Thìn (07h-09h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)
Giờ Bính Tý (23h-01h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Bính Tý (23h-01h)Bính TýCanh Ngọ Mậu Ngọ
Giờ Đinh Sửu (01h-03h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Đinh Sửu (01h-03h)Đinh SửuTân Mùi Kỷ Mùi
Giờ Mậu Dần (03h-05h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Mậu Dần (03h-05h)Mậu DầnCanh Thân Giáp Thân
Giờ Kỷ Mão (05h-07h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Kỷ Mão (05h-07h)Kỷ MãoTân Dậu Ất Dậu
Giờ Canh Thìn (07h-09h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Canh Thìn (07h-09h)Canh ThìnGiáp Tuất Mậu Tuất Giáp Thìn
Giờ Tân Tỵ (09h-11h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Tân Tỵ (09h-11h)Tân TỵẤt Hợi Kỷ Hợi Ất Tỵ
Giờ Nhâm Ngọ (11h-13h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Nhâm Ngọ (11h-13h)Nhâm NgọGiáp Tý Canh Ty Bính Tuất Bính Thìn
Giờ Quý Mùi (13h-15h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Quý Mùi (13h-15h)Quý MùiẤt Sửu Tân Sửu Đinh Hợi Đinh Tỵ
Giờ Giáp Thân (15h-17h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Giáp Thân (15h-17h)Giáp ThânMậu Dần Bính Dần Canh Ngọ Canh Tý
Giờ Ất Dậu (17h-19h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Ất Dậu (17h-19h)Ất DậuKỷ Mão Đinh Mão Tân Mùi Tân Sửu
Giờ Bính Tuất (19h-21h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Bính Tuất (19h-21h)Bính TuấtMậu Thìn Nhâm Thìn Nhâm Ngọ Nhâm Tý
Giờ Đinh Hợi (21h-23h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Đinh Hợi (21h-23h)Đinh HợiKỷ Tỵ Quý Tỵ Quý Mùi Quý Sửu
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 130 tuổi
Giới tính Nam: thuộc cung CànKim
  Hướng nhà tốt để xây hoặc mua: Tây (Sinh Khí), Tây Nam (Phúc Đức), Đông Bắc (Thiên Y), Tây Bắc (Phục Vị)
  Hướng nhà xấu không nên xây hoặc mua: Nam (Tuyệt Mệnh), Đông (Ngũ Quỷ), Đông Nam (Họa Hại), Bắc (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Bọ Cạp
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có vẻ ngoài nhìn cứng rắn nhưng nội tâm thì lại mềm như nước. Bạn là người khá là thông minh, luôn biết cách tạo nên một mối quan hệ bền chặt, sâu sắc với người đối diện. Bạn có trí tuệ và ngoại hình khá đẹp mắt, nhưng lại luôn có xu hướng muốn kiểm soát mọi thứ. Chính vì thế mà bạn cực kỳ hay ghen tuông và nếu ai có thâm thù với bạn thì bạn sẽ nhớ rất lâu. Bạn là người không thích sống với nhiều người mà thường muốn sống cô độc. Bạn không chịu được sự bi quan, hay để lãng phí tài năng của bản thân.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Mùi(mệnh Nam) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh ngày 14 tháng 11 năm 1895
Đang xem ngày: 14-11-1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1895
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1895
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/01/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/01/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/02/1896
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/02/1896
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/02/1896