Xem Cung Mệnh Nam sinh ngày 14/09/1969 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Chủ Nhật, ngày 14 tháng 09 năm 1969
Âm lịch: ngày 03 tháng 08 năm 1969
Ngày Tam Nương: tránh làm những việc như cưới hỏi, làm nhà, khai trương, ký kết hợp đồng, hạn chế xuất hành, leo núi, đi xa, nếu còn việc chưa hoàn thành có thể chọn giờ tốt để thực hiện.
Tiết: Bạch Lộ (Mùa Thu)
Chủ Thần: Quý Nhân Minh Phủ
Ngày Minh Đường Hoàng Đạo ☯
Bát tự: ngày Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
tháng Quý Dậu(Kim) Sắt Đầu Kiếm
năm Kỷ Dậu(Thổ) Đất Vườn Rộng

Trực Phá (ngày Mão):
Cát tinh nhật thần:
  Minh Đường Đại Cát :tốt cho mọi việc
Hung tinh nhật thần:
  Nguyệt phá:xấu về xây dựng nhà cửa
  Hoang vu:xấu mọi việc
  Nguyệt Yếm đại họa:xấu đối với xuất hành, giá thú
  Thần cách:kỵ tế tự
  Phi Ma sát:kỵ giá thú, nhập trạch
  Tội chỉ:xấu với tế tự, kiện cáo
  Ngũ hư:kỵ khởi tạo, giá thú, an táng
  Không phòng:kỵ giá thú
Tuổi xung năm Kỷ Dậu(Thổ) Đất Vườn Rộng
: Kỷ Dậu(Thổ) Đất Vườn Rộng
Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Ất Mão(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn

Tuổi xung tháng Quý Dậu(Kim) Sắt Đầu Kiếm
: Quý Dậu(Kim) Sắt Đầu Kiếm
Đinh Mão(Hỏa) Lửa Trong Lò
Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Đinh Dậu(Hỏa) Lửa Chân Núi

Tuổi xung ngày Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
:Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Quý Dậu(Kim) Sắt Đầu Kiếm
Kỷ Dậu(Thổ) Đất Vườn Rộng
Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-01h), Canh Dần (03h-05h), Tân Mão (05h-07h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
Giờ xấu: Kỷ Sửu (01h-03h), Nhâm Thìn (07h-09h), Quý Tỵ (09h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Giờ Mậu Tý (23h-01h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Mậu Tý (23h-01h)Mậu TýBính Ngọ Giáp Ngọ
Giờ Kỷ Sửu (01h-03h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Kỷ Sửu (01h-03h)Kỷ SửuĐinh Mùi Ất Mùi
Giờ Canh Dần (03h-05h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Canh Dần (03h-05h)Canh DầnNhâm Thân Mậu Thân Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Mão (05h-07h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Tân Mão (05h-07h)Tân MãoQuý Dậu Kỷ Dậu Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Thìn (07h-09h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thìn (07h-09h)Nhâm ThìnBính Tuất Giáp Tuât Bính Dần
Giờ Quý Tỵ (09h-11h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Quý Tỵ (09h-11h)Quý TỵĐinh Hợi Ất Hợi Đinh Mão
Giờ Giáp Ngọ (11h-13h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Giáp Ngọ (11h-13h)Giáp NgọMậu Tý Nhâm Tý Canh Dần Nhâm Dần
Giờ Ất Mùi (13h-15h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Ất Mùi (13h-15h)Ất MùiKỷ Sửu Quý Sửu Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Thân (15h-17h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Bính Thân (15h-17h)Bính ThânGiáp Dần Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Dậu (17h-19h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Đinh Dậu (17h-19h)Đinh DậuẤt Mão Quý Mão Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Tuất (19h-21h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Mậu Tuất (19h-21h)Mậu TuấtCanh Thìn Bính Thìn
Giờ Kỷ Hợi (21h-23h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Kỷ Hợi (21h-23h)Kỷ HợiTân Tỵ Đinh Tỵ.
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 56 tuổi
Giới tính Nam: thuộc cung TốnMộc
  Hướng nhà tốt để xây hoặc mua: Bắc (Sinh Khí), Đông (Phúc Đức), Nam (Thiên Y), Đông Nam (Phục Vị)
  Hướng nhà xấu không nên xây hoặc mua: Đông Bắc (Tuyệt Mệnh), Tây Nam (Ngũ Quỷ), Tây Bắc (Họa Hại), Tây (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Xử Nữ
Sơ lược về tính cách: Bạn là người thông minh, nhạy bén, giàu ý chí cầu tiến. Bạn luôn biết cách giải quyết mọi việc một cách suôn sẻ và hoàn hảo nhất. Bên cạnh đó, bạn cũng có khả năng kiểm soát tốt nên luôn mang đến cho mọi người sự yên tâm và thoải mái. Bạn luôn hướng tới cái nhìn hoàn mỹ, không ngừng nỗ lực về mọi mặt để đạt được kết quả cao nhất, hoàn hảo nhất. Tuy nhiên, đôi khi chính yêu cầu chính trực đó lại khiến bạn cảm thấy bế tắc và khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, khó khăn.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Trực Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Dậu(mệnh Nam) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh ngày 14 tháng 09 năm 1969
Đang xem ngày: 14-09-1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/09/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/09/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1969
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1969
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1969