Xem Cung Mệnh Nam sinh ngày 11/08/1999 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Tư, ngày 11 tháng 08 năm 1999
Âm lịch: ngày 01 tháng 07 năm 1999
Ngày Sóc: kiêng kỵ mọi việc, nên quét dọn bàn thờ gia thân, gia tiên, sắm biện hương hoa, chậm hương cúng lễ.
Tiết: Lập Thu (Mùa Thu)
Chủ Thần: Thiếu Vi Thiên Khai
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo ☯
Bát tự: ngày Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát
tháng Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
năm Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành

Trực Bế (ngày Mùi):
Cát tinh nhật thần:
  Thiên Thành Đại Cát :tốt cho mọi việc
  Tuế Hợp:tốt cho mọi việc
  Đại Hồng Sa:tốt cho mọi việc
  Ngọc Đường Đại Cát :tốt cho mọi việc
Hung tinh nhật thần:
  Hoang vu:xấu mọi việc
  Nguyệt Hư:xấu đối với việc giá thú, mở cửa, mở hàng
  Tứ thời cô quả:kỵ giá thú
Tuổi xung năm Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
: Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe

Tuổi xung tháng Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
: Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
Canh Dần(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi

Tuổi xung ngày Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát
:Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát
Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp
Quý Sửu(Mộc) Gỗ Dâu
Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Mậu Dần (03h-05h), Kỷ Mão (05h-07h), Tân Tỵ (09h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Giờ xấu: Bính Tý (23h-01h), Đinh Sửu (01h-03h), Canh Thìn (07h-09h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)
Giờ Bính Tý (23h-01h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Bính Tý (23h-01h)Bính TýCanh Ngọ Mậu Ngọ
Giờ Đinh Sửu (01h-03h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Đinh Sửu (01h-03h)Đinh SửuTân Mùi Kỷ Mùi
Giờ Mậu Dần (03h-05h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Mậu Dần (03h-05h)Mậu DầnCanh Thân Giáp Thân
Giờ Kỷ Mão (05h-07h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Kỷ Mão (05h-07h)Kỷ MãoTân Dậu Ất Dậu
Giờ Canh Thìn (07h-09h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Canh Thìn (07h-09h)Canh ThìnGiáp Tuất Mậu Tuất Giáp Thìn
Giờ Tân Tỵ (09h-11h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Tân Tỵ (09h-11h)Tân TỵẤt Hợi Kỷ Hợi Ất Tỵ
Giờ Nhâm Ngọ (11h-13h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Nhâm Ngọ (11h-13h)Nhâm NgọGiáp Tý Canh Ty Bính Tuất Bính Thìn
Giờ Quý Mùi (13h-15h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Quý Mùi (13h-15h)Quý MùiẤt Sửu Tân Sửu Đinh Hợi Đinh Tỵ
Giờ Giáp Thân (15h-17h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Giáp Thân (15h-17h)Giáp ThânMậu Dần Bính Dần Canh Ngọ Canh Tý
Giờ Ất Dậu (17h-19h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Ất Dậu (17h-19h)Ất DậuKỷ Mão Đinh Mão Tân Mùi Tân Sửu
Giờ Bính Tuất (19h-21h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Bính Tuất (19h-21h)Bính TuấtMậu Thìn Nhâm Thìn Nhâm Ngọ Nhâm Tý
Giờ Đinh Hợi (21h-23h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Đinh Hợi (21h-23h)Đinh HợiKỷ Tỵ Quý Tỵ Quý Mùi Quý Sửu
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 26 tuổi
Giới tính Nam: thuộc cung KhảmThủy
  Hướng nhà tốt để xây hoặc mua: Đông Nam (Sinh Khí), Nam (Phúc Đức), Đông (Thiên Y), Bắc (Phục Vị)
  Hướng nhà xấu không nên xây hoặc mua: Tây Nam (Tuyệt Mệnh), Đông Bắc (Ngũ Quỷ), Tây (Họa Hại), Tây Bắc (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Sư Tử
Sơ lược về tính cách: Bạn là người luôn có tư duy cởi mở, tràn đầy sức sáng tạo. Bạn luôn vui vẻ, chơi hết mình và sẵn sàng từ bỏ mạng sống nếu họ cần giúp đỡ. Bên cạnh đó, bạn luôn muốn thử những điều mới và muốn khám phá nhiều hơn. Tuy nhiên, chính vì quá tự tin nên bạn dễ chủ quan khiến công việc gặp khó khăn. Đôi khi cái tôi của bạn quá lớn cũng gây cản trở, ảnh hưởng đến công việc.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Kỷ Mão(mệnh Nam) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh ngày 11 tháng 08 năm 1999
Đang xem ngày: 11-08-1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/08/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/08/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/09/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/09/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1999
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1999
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1999