Xem Cung Mệnh Nam sinh ngày 02/05/1898 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Hai, ngày 02 tháng 05 năm 1898
Âm lịch: ngày 12 tháng 03 năm 1898
Tiết: Cốc Vũ (Mùa Xuân)
Chủ Thần: Thiên Ngục
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
tháng Bính Thìn(Thổ) Đất Trong Cát
năm Mậu Tuất(Mộc) Gỗ Đồng Bằng

Trực Thâu (ngày Sửu):
Cát tinh nhật thần:
  U Vi Tinh:tốt cho mọi việc
  Ích Hậu:tốt nhất đối với việc giá thú
  Đại Hồng Sa:tốt cho mọi việc
Hung tinh nhật thần:
  Tiểu Hồng Sa:xấu mọi việc
  Địa phá:kỵ xây dựng
  Hoang vu:xấu mọi việc
  Thần cách:kỵ tế tự
  Băng tiêu ngoạ hãm:xấu mọi việc
  Hà khôi Cẩu Giảo:kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
  Ngũ hư:kỵ khởi tạo, giá thú, an táng
  Tứ thời cô quả:kỵ giá thú
Tuổi xung năm Mậu Tuất(Mộc) Gỗ Đồng Bằng
: Mậu Tuất(Mộc) Gỗ Đồng Bằng
Canh Thìn(Kim) Kim Bạch Lạp
Bính Thìn(Thổ) Đất Trong Cát

Tuổi xung tháng Bính Thìn(Thổ) Đất Trong Cát
: Bính Thìn(Thổ) Đất Trong Cát
Mậu Tuất(Mộc) Gỗ Đồng Bằng
Nhâm Tuất(Thủy) Nước Giữa Biển
Nhâm Ngọ(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Nhâm Tý(Mộc) Gỗ Dâu

Tuổi xung ngày Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
:Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
Kỷ Mùi(Hỏa) Lửa Trên Trời
Quý Mùi(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Mậu Dần (03h-05h), Kỷ Mão (05h-07h), Tân Tỵ (09h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Giờ xấu: Bính Tý (23h-01h), Đinh Sửu (01h-03h), Canh Thìn (07h-09h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)
Giờ Bính Tý (23h-01h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Bính Tý (23h-01h)Bính TýCanh Ngọ Mậu Ngọ
Giờ Đinh Sửu (01h-03h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Đinh Sửu (01h-03h)Đinh SửuTân Mùi Kỷ Mùi
Giờ Mậu Dần (03h-05h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Mậu Dần (03h-05h)Mậu DầnCanh Thân Giáp Thân
Giờ Kỷ Mão (05h-07h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Kỷ Mão (05h-07h)Kỷ MãoTân Dậu Ất Dậu
Giờ Canh Thìn (07h-09h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Canh Thìn (07h-09h)Canh ThìnGiáp Tuất Mậu Tuất Giáp Thìn
Giờ Tân Tỵ (09h-11h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Tân Tỵ (09h-11h)Tân TỵẤt Hợi Kỷ Hợi Ất Tỵ
Giờ Nhâm Ngọ (11h-13h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Nhâm Ngọ (11h-13h)Nhâm NgọGiáp Tý Canh Ty Bính Tuất Bính Thìn
Giờ Quý Mùi (13h-15h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Quý Mùi (13h-15h)Quý MùiẤt Sửu Tân Sửu Đinh Hợi Đinh Tỵ
Giờ Giáp Thân (15h-17h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Giáp Thân (15h-17h)Giáp ThânMậu Dần Bính Dần Canh Ngọ Canh Tý
Giờ Ất Dậu (17h-19h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Ất Dậu (17h-19h)Ất DậuKỷ Mão Đinh Mão Tân Mùi Tân Sửu
Giờ Bính Tuất (19h-21h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Bính Tuất (19h-21h)Bính TuấtMậu Thìn Nhâm Thìn Nhâm Ngọ Nhâm Tý
Giờ Đinh Hợi (21h-23h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Đinh Hợi (21h-23h)Đinh HợiKỷ Tỵ Quý Tỵ Quý Mùi Quý Sửu
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 127 tuổi
Giới tính Nam: thuộc cung ChấnMộc
  Hướng nhà tốt để xây hoặc mua: Nam (Sinh Khí), Đông Nam (Phúc Đức), Bắc (Thiên Y), Đông (Phục Vị)
  Hướng nhà xấu không nên xây hoặc mua: Tây (Tuyệt Mệnh), Tây Bắc (Ngũ Quỷ), Tây Nam (Họa Hại), Đông Bắc (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Kim Ngưu
Sơ lược về tính cách: Bạn là người luôn tốt với mọi người xung quanh. Bạn sẵn sàng giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn mà không cần tính toán hay đòi hỏi điều gì. Bạn luôn tận tụy và chân thành với bạn bè. Bạn là những người sống khá nội tâm, đôi khi trở nên điên rồ, bất cần và hay đùa giỡn bất chấp. Tuy nhiên, tính cách nổi bật của bạn là bướng bỉnh, cứng đầu. Bạn luôn bảo vệ những gì bạn cho là đúng, bất chấp lời khuyên của người khác. Chính đặc điểm tính cách này khiến bạn không ít lần gặp khó khăn trong cuộc sống.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Mậu Tuất(mệnh Nam) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/04/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/04/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/04/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/04/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/04/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/04/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/04/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/04/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/04/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/04/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/04/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/04/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/04/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/04/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/04/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/04/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/04/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/04/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh ngày 02 tháng 05 năm 1898
Đang xem ngày: 02-05-1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/05/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/05/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/06/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/06/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/07/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/07/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/08/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/08/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/08/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/08/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/08/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/08/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/08/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/08/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/08/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/08/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/08/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/08/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/08/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/08/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/08/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/08/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/08/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/08/1898
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/08/1898
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/08/1898