Xem Cung Mệnh Nam sinh ngày 02/04/2010 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Sáu, ngày 02 tháng 04 năm 2010
Âm lịch: ngày 18 tháng 02 năm 2010
Ngày Tam Nương: tránh làm những việc như cưới hỏi, làm nhà, khai trương, ký kết hợp đồng, hạn chế xuất hành, leo núi, đi xa, nếu còn việc chưa hoàn thành có thể chọn giờ tốt để thực hiện.
Tiết: Xuân Phân (Mùa Xuân)
Chủ Thần: Phúc Đức Nguyệt Tiên
Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo ☯
Bát tự: ngày Nhâm Ngọ(Mộc) Gỗ Dương Liễu
tháng Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
năm Canh Dần(Mộc) Gỗ Tùng Bách

Trực Bình (ngày Ngọ):
Cát tinh nhật thần:
  Dân Thời Nhật Đức:tốt cho mọi việc
  Ích Hậu:tốt nhất đối với việc giá thú
  Thiên Tài:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
Hung tinh nhật thần:
  Hà khôi Cẩu Giảo:kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
  Lục Bất thành:xấu đối với xây dựng
  Tiểu Hao:xấu về kinh doanh, cầu tài
  Thiên Lại:xấu mọi việc
Tuổi xung năm Canh Dần(Mộc) Gỗ Tùng Bách
: Canh Dần(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
Mậu Thân(Thổ) Đất Vườn Rộng
Giáp Tý(Kim) Vàng Trong Biển
Giáp Ngọ(Kim) Vàng Trong Cát

Tuổi xung tháng Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
: Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe

Tuổi xung ngày Nhâm Ngọ(Mộc) Gỗ Dương Liễu
:Nhâm Ngọ(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Giáp Tý(Kim) Vàng Trong Biển
Canh Ty(Thổ) Đất Trên Vách
Bính Tuất(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
Bính Thìn(Thổ) Đất Trong Cát

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Canh Tý (23h-01h), Tân Sửu (01h-03h), Quý Mão (05h-07h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Giờ xấu: Nhâm Dần (03h-05h), Giáp Thìn (07h-09h), Ất Tỵ (09h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Giờ Canh Tý (23h-01h):(là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Canh Tý (23h-01h)Canh TýNhâm Ngọ Bính Ngọ Giáp Thân Giáp Dần
Giờ Tân Sửu (01h-03h):(là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Tân Sửu (01h-03h)Tân SửuQuý Mùi Đinh Mùi Ất Dậu Ất Mão
Giờ Nhâm Dần (03h-05h):(là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Nhâm Dần (03h-05h)Nhâm DầnCanh Thân Bính Thân Bính Dần
Giờ Quý Mão (05h-07h):(là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Quý Mão (05h-07h)Quý MãoTân Dậu Đinh Dậu Đinh Mão
Giờ Giáp Thìn (07h-09h):(là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Giáp Thìn (07h-09h)Giáp ThìnNhâm Tuất Canh Tuất Canh Thìn
Giờ Ất Tỵ (09h-11h):(là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Ất Tỵ (09h-11h)Ất TỵQuý Hợi Tân Hợi Tân Tỵ
Giờ Bính Ngọ (11h-13h):(là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Bính Ngọ (11h-13h)Bính NgọMậu Tý Canh Tý
Giờ Đinh Mùi (13h-15h):(là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Đinh Mùi (13h-15h)Đinh MùiKỷ Sửu Tân Sửu
Giờ Mậu Thân (15h-17h):(là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Mậu Thân (15h-17h)Mậu ThânCanh Dần Giáp Dần
Giờ Kỷ Dậu (17h-19h):(là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Kỷ Dậu (17h-19h)Kỷ DậuTân Mão Ất Mão
Giờ Canh Tuất (19h-21h):(là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Canh Tuất (19h-21h)Canh TuấtGiáp Thìn Mậu Thìn Giáp Tuất
Giờ Tân Hợi (21h-23h):(là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Tân Hợi (21h-23h)Tân HợiẤt Tỵ Kỷ Tỵ Ất Hợi
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 15 tuổi
Giới tính Nam: thuộc cung CấnThổ
  Hướng nhà tốt để xây hoặc mua: Tây Nam (Sinh Khí), Tây (Phúc Đức), Tây Bắc (Thiên Y), Đông Bắc (Phục Vị)
  Hướng nhà xấu không nên xây hoặc mua: Đông Nam (Tuyệt Mệnh), Bắc (Ngũ Quỷ), Nam (Họa Hại), Đông (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Bạch Dương
Sơ lược về tính cách: Bạn là người luôn hết lòng vì bạn bè và gia đình, được rất nhiều người yêu mến. Bạn là người nóng nảy, bộc trực nên đôi khi khiến người khác cảm thấy sửng sốt và bất ngờ. Nhiều khi chính sự thẳng thắn và nóng nảy này đã khiến bạn vướng vào không ít rắc rối, tranh cãi. Bên cạnh đó, bạn là người có khả năng tập trung cao trong công việc và tham vọng lớn nên tương đối thành công. Không chỉ làm việc chăm chỉ mà bạn còn chơi hết mình và luôn khiến người khác hài lòng.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Dần(mệnh Nam) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/03/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/03/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/03/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/03/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/03/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/03/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/03/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/03/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/03/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/03/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/03/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/03/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/03/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/03/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/03/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/03/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/03/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/03/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh ngày 02 tháng 04 năm 2010
Đang xem ngày: 02-04-2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/04/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/04/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/05/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/05/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/06/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/06/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/07/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/07/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/07/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/07/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/07/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/07/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/07/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/07/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/07/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/07/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/07/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/07/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/07/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/07/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/07/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/07/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/07/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/07/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/07/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/07/2010
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/07/2010
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/07/2010