Xem Cung Mệnh Nam sinh ngày 01/10/1953 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Năm, ngày 01 tháng 10 năm 1953
Âm lịch: ngày 24 tháng 08 năm 1953
Tiết: Thu Phân (Mùa Thu)
Chủ Thần: Thiên Sát
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
tháng Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
năm Quý Tỵ(Thủy) Nước Giữa Dòng

Trực Bế (ngày Thân):
Cát tinh nhật thần:
  Phúc Hậu:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
  Cát Khánh:tốt cho mọi việc
  Ngũ Phú:tốt cho mọi việc
  Thánh Tâm:tốt cho mọi việc nhất là cầu phúc, tế tự
  Thiên Mã:tốt với xuất hành, cầu tài
  Thiên Xá:tốt cho việc tế tự, giải oan, trừ được các sao xấu, kỵ động thổ
Hung tinh nhật thần:
  Lôi công:xấu với xây dựng nhà cửa
  Bạch hổ:kỵ mai táng
  Thiên ôn:kỵ xây dựng
Tuổi xung năm Quý Tỵ(Thủy) Nước Giữa Dòng
: Quý Tỵ(Thủy) Nước Giữa Dòng
Đinh Hợi(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
Ất Hợi(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
Đinh Mão(Hỏa) Lửa Trong Lò

Tuổi xung tháng Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
: Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu
Quý Mão(Kim) Bạch Kim
Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát

Tuổi xung ngày Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
:Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Mậu Dần(Thổ) Đất Đầu Thành
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
Canh Ngọ(Thổ) Đất Ven Đường
Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-01h), Ất Sửu (01h-03h), Mậu Thìn (07h-09h), Kỷ Tỵ (09h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)
Giờ xấu: Bính Dần (03h-05h), Đinh Mão (05h-07h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Giờ Giáp Tý (23h-01h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Giáp Tý (23h-01h)Giáp TýMậu Ngọ Nhâm Ngọ Canh Dần Canh Thân
Giờ Ất Sửu (01h-03h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Ất Sửu (01h-03h)Ất SửuKỷ Mùi Quý Mùi Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Dần (03h-05h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Bính Dần (03h-05h)Bính DầnGiáp Thân Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Mão (05h-07h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Đinh Mão (05h-07h)Đinh MãoẤt Dậu Quý Dậu Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Thìn (07h-09h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Mậu Thìn (07h-09h)Mậu ThìnCanh Tuất Bính Tuất
Giờ Kỷ Tỵ (09h-11h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Kỷ Tỵ (09h-11h)Kỷ TỵTân Hợi Đinh Hợi
Giờ Canh Ngọ (11h-13h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Canh Ngọ (11h-13h)Canh NgọNhâm Tý Bính Tý Giáp Thân Giáp Dần
Giờ Tân Mùi (13h-15h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Tân Mùi (13h-15h)Tân MùiQuý Sửu Đinh Sửu Ất Dậu Ất Mão
Giờ Nhâm Thân (15h-17h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Nhâm Thân (15h-17h)Nhâm ThânBính Dần Canh Dần Bính Thân
Giờ Quý Dậu (17h-19h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Quý Dậu (17h-19h)Quý DậuĐinh Mão Tân Mão Đinh Dậu
Giờ Giáp Tuất (19h-21h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Giáp Tuất (19h-21h)Giáp TuấtNhâm Thìn Canh Thìn Canh Tuất
Giờ Ất Hợi (21h-23h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Ất Hợi (21h-23h)Ất HợiQuý Tỵ Tân Tỵ Tân Hợi
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 72 tuổi
Giới tính Nam: thuộc cung KhônThổ
  Hướng nhà tốt để xây hoặc mua: Đông Bắc (Sinh Khí), Tây Bắc (Phúc Đức), Tây (Thiên Y), Tây Nam (Phục Vị)
  Hướng nhà xấu không nên xây hoặc mua: Bắc (Tuyệt Mệnh), Đông Nam (Ngũ Quỷ), Đông (Họa Hại), Nam (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Thiên Bình
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có vẻ đẹp tự nhiên nên bạn luôn đào hoa, được mọi người theo đuổi. Bên cạnh đó, bạn luôn vui vẻ, hòa đồng nên rất được lòng mọi người. Bạn luôn bảo vệ những điều mình cho là đúng, sống lương thiện và biết nghĩ cho người khác. Bạn là người hay do dự. Bạn thường băn khoăn không biết nên làm gì, có khi đứng núi này trông núi nọ nên công việc thường gặp chút khó khăn nhưng khi đã quyết định thì sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/09/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/09/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/09/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/09/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/09/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/09/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/09/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/09/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/09/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/09/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/09/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/09/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/09/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/09/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/09/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/09/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/09/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/09/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/09/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/09/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh ngày 01 tháng 10 năm 1953
Đang xem ngày: 01-10-1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1953
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1953
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1954
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1954
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1954