Xem Cung Mệnh Nam sinh ngày 28/10/1967 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Bảy, ngày 28 tháng 10 năm 1967
Âm lịch: ngày 25 tháng 09 năm 1967
Ngày Dương Công Kỵ Nhật: tránh làm những việc như động thổ, đào đất, sửa sang nhà cửa, an táng mộ phần, báo hỷ, báo sinh.
Tiết: Sương Giáng (Mùa Thu)
Chủ Thần: Trấn Thần
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Giáp Tý(Kim) Vàng Trong Biển
tháng Canh Tuất(Kim) Vàng Trang Sức
năm Đinh Mùi(Thủy) Nước Trên Trời

Trực Mãn (ngày Tý):
Cát tinh nhật thần:
  Dân Thời Nhật Đức:tốt cho mọi việc
  Phổ Hộ:tốt cho mọi việc, làm phúc, xuất hành, giá thú
  Lộc Khố:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc, giao dịch
  Thiên Phú:tốt cho mọi việc nhất là động thổ, xây dựng, an táng, khai trương kinh doanh
  Minh Tinh:tốt cho mọi việc
Hung tinh nhật thần:
  Quả tú:xấu với giá thú
  Ngũ Quỹ:kỵ xuất hành
  Phi Ma sát:kỵ giá thú, nhập trạch
  Thổ ôn:kỵ xây dựng, đào ao, đào giếng, xấu về tế tự
  Thiên Ngục:xấu mọi việc
  Thiên Hỏa:xấu về lợp nhà
Tuổi xung năm Đinh Mùi(Thủy) Nước Trên Trời
: Đinh Mùi(Thủy) Nước Trên Trời
Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp
Tân Sửu(Thổ) Đất Trên Vách

Tuổi xung tháng Canh Tuất(Kim) Vàng Trang Sức
: Canh Tuất(Kim) Vàng Trang Sức
Giáp Thìn(Hỏa) Lửa Đèn
Mậu Thìn(Mộc) Gỗ Trong Rừng
Giáp Tuất(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi

Tuổi xung ngày Giáp Tý(Kim) Vàng Trong Biển
:Giáp Tý(Kim) Vàng Trong Biển
Mậu Ngọ(Hỏa) Lửa Trên Trời
Nhâm Ngọ(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Canh Dần(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Canh Thân(Mộc) Gỗ Thạch Lựu

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-01h), Ất Sửu (01h-03h), Đinh Mão (05h-07h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Giờ xấu: Bính Dần (03h-05h), Mậu Thìn (07h-09h), Kỷ Tỵ (09h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Giờ Giáp Tý (23h-01h):(là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Giáp Tý (23h-01h)Giáp TýMậu Ngọ Nhâm Ngọ Canh Dần Canh Thân
Giờ Ất Sửu (01h-03h):(là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Ất Sửu (01h-03h)Ất SửuKỷ Mùi Quý Mùi Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Dần (03h-05h):(là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Bính Dần (03h-05h)Bính DầnGiáp Thân Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Mão (05h-07h):(là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Đinh Mão (05h-07h)Đinh MãoẤt Dậu Quý Dậu Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Thìn (07h-09h):(là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Mậu Thìn (07h-09h)Mậu ThìnCanh Tuất Bính Tuất
Giờ Kỷ Tỵ (09h-11h):(là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Kỷ Tỵ (09h-11h)Kỷ TỵTân Hợi Đinh Hợi
Giờ Canh Ngọ (11h-13h):(là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Canh Ngọ (11h-13h)Canh NgọNhâm Tý Bính Tý Giáp Thân Giáp Dần
Giờ Tân Mùi (13h-15h):(là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Tân Mùi (13h-15h)Tân MùiQuý Sửu Đinh Sửu Ất Dậu Ất Mão
Giờ Nhâm Thân (15h-17h):(là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thân (15h-17h)Nhâm ThânBính Dần Canh Dần Bính Thân
Giờ Quý Dậu (17h-19h):(là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Quý Dậu (17h-19h)Quý DậuĐinh Mão Tân Mão Đinh Dậu
Giờ Giáp Tuất (19h-21h):(là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Giáp Tuất (19h-21h)Giáp TuấtNhâm Thìn Canh Thìn Canh Tuất
Giờ Ất Hợi (21h-23h):(là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Ất Hợi (21h-23h)Ất HợiQuý Tỵ Tân Tỵ Tân Hợi
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 58 tuổi
Giới tính Nam: thuộc cung CànKim
  Hướng nhà tốt để xây hoặc mua: Tây (Sinh Khí), Tây Nam (Phúc Đức), Đông Bắc (Thiên Y), Tây Bắc (Phục Vị)
  Hướng nhà xấu không nên xây hoặc mua: Nam (Tuyệt Mệnh), Đông (Ngũ Quỷ), Đông Nam (Họa Hại), Bắc (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Bọ Cạp
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có vẻ ngoài nhìn cứng rắn nhưng nội tâm thì lại mềm như nước. Bạn là người khá là thông minh, luôn biết cách tạo nên một mối quan hệ bền chặt, sâu sắc với người đối diện. Bạn có trí tuệ và ngoại hình khá đẹp mắt, nhưng lại luôn có xu hướng muốn kiểm soát mọi thứ. Chính vì thế mà bạn cực kỳ hay ghen tuông và nếu ai có thâm thù với bạn thì bạn sẽ nhớ rất lâu. Bạn là người không thích sống với nhiều người mà thường muốn sống cô độc. Bạn không chịu được sự bi quan, hay để lãng phí tài năng của bản thân.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Trực Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Đinh Mùi(mệnh Nam) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/10/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/10/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh ngày 28 tháng 10 năm 1967
Đang xem ngày: 28-10-1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/1967
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/1967
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/01/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/01/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/02/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/02/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/02/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/02/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/02/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/02/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/02/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/02/1968
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/02/1968
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/02/1968