Xem Cung Mệnh Nam sinh ngày 27/01/2006 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Sáu, ngày 27 tháng 01 năm 2006
Âm lịch: ngày 28 tháng 12 năm 2005
Tiết: Đại Hàn (Mùa Đông)
Chủ Thần: Thiên Sát
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Bính Thìn(Thổ) Đất Trong Cát
tháng Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp
năm Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe

Trực Bình (ngày Thìn):
Cát tinh nhật thần:
  Thiên Mã:tốt với xuất hành, cầu tài
Hung tinh nhật thần:
  Sát chủ Đại Hung :xấu mọi việc
  Bạch hổ:kỵ mai táng
  Hà khôi Cẩu Giảo:kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
  Nguyệt Hư:xấu đối với việc giá thú, mở cửa, mở hàng
  Tiểu Hao:xấu về kinh doanh, cầu tài
Tuổi xung năm Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe
: Ất Dậu(Thủy) Nước Trong Khe
Kỷ Mão(Thổ) Đất Đầu Thành
Đinh Mão(Hỏa) Lửa Trong Lò
Tân Mùi(Thổ) Đất Ven Đường
Tân Sửu(Thổ) Đất Trên Vách

Tuổi xung tháng Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp
: Kỷ Sửu(Hỏa) Lửa Trong Chớp
Đinh Mùi(Thủy) Nước Trên Trời
Ất Mùi(Kim) Vàng Trong Cát

Tuổi xung ngày Bính Thìn(Thổ) Đất Trong Cát
:Bính Thìn(Thổ) Đất Trong Cát
Mậu Tuất(Mộc) Gỗ Đồng Bằng
Nhâm Tuất(Thủy) Nước Giữa Biển
Nhâm Ngọ(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Nhâm Tý(Mộc) Gỗ Dâu

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Canh Dần (03h-05h), Nhâm Thìn (07h-09h), Quý Tỵ (09h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Giờ xấu: Mậu Tý (23h-01h), Kỷ Sửu (01h-03h), Tân Mão (05h-07h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Giờ Mậu Tý (23h-01h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Mậu Tý (23h-01h)Mậu TýBính Ngọ Giáp Ngọ
Giờ Kỷ Sửu (01h-03h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Kỷ Sửu (01h-03h)Kỷ SửuĐinh Mùi Ất Mùi
Giờ Canh Dần (03h-05h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Canh Dần (03h-05h)Canh DầnNhâm Thân Mậu Thân Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Mão (05h-07h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Tân Mão (05h-07h)Tân MãoQuý Dậu Kỷ Dậu Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Thìn (07h-09h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thìn (07h-09h)Nhâm ThìnBính Tuất Giáp Tuât Bính Dần
Giờ Quý Tỵ (09h-11h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Quý Tỵ (09h-11h)Quý TỵĐinh Hợi Ất Hợi Đinh Mão
Giờ Giáp Ngọ (11h-13h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Giáp Ngọ (11h-13h)Giáp NgọMậu Tý Nhâm Tý Canh Dần Nhâm Dần
Giờ Ất Mùi (13h-15h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Ất Mùi (13h-15h)Ất MùiKỷ Sửu Quý Sửu Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Thân (15h-17h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Bính Thân (15h-17h)Bính ThânGiáp Dần Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Dậu (17h-19h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Đinh Dậu (17h-19h)Đinh DậuẤt Mão Quý Mão Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Tuất (19h-21h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Mậu Tuất (19h-21h)Mậu TuấtCanh Thìn Bính Thìn
Giờ Kỷ Hợi (21h-23h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Kỷ Hợi (21h-23h)Kỷ HợiTân Tỵ Đinh Tỵ.
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 20 tuổi
Giới tính Nam: thuộc cung TốnMộc
  Hướng nhà tốt để xây hoặc mua: Bắc (Sinh Khí), Đông (Phúc Đức), Nam (Thiên Y), Đông Nam (Phục Vị)
  Hướng nhà xấu không nên xây hoặc mua: Đông Bắc (Tuyệt Mệnh), Tây Nam (Ngũ Quỷ), Tây Bắc (Họa Hại), Tây (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Bảo Bình
Sơ lược về tính cách: Bạn là người hoàn toàn tin tưởng vào khoa học và phân tích, thích khám phá, bạn luôn đam mê khám phá và tìm tòi học hỏi mọi thứ. Ngoài ra, bạn cũng là người yêu thương gia đình, quan tâm đến bạn bè nên được nhiều người yêu mến. Bạn thường tỏ ra lạnh lùng và khó hòa đồng, đôi khi không biết cách bộc lộ cảm xúc hợp lý khiến mọi người nghĩ rằng bạn là người kiêu ngạo.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Ất Dậu(mệnh Nam) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh ngày 27 tháng 01 năm 2006
Đang xem ngày: 27-01-2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/01/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/01/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/02/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/02/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/03/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/03/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/04/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/04/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/05/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/05/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/05/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/05/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/05/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/05/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/05/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/05/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/05/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/05/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/05/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/05/2006
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/05/2006
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/05/2006