Xem Cung Mệnh Nam sinh ngày 20/10/2020 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Ba, ngày 20 tháng 10 năm 2020
Âm lịch: ngày 04 tháng 09 năm 2020
Tiết: Hàn Lộ (Mùa Thu)
Chủ Thần: Phúc Đức Nguyệt Tiên
Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo ☯
Bát tự: ngày Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi
tháng Bính Tuất(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
năm Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách

Trực Khai (ngày Thân):
Cát tinh nhật thần:
  Phúc Hậu:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
  Dịch Mã:tốt cho việc xuất hành
  Thiên Tài:tốt cho việc khai trương, cầu tài lộc
  Sinh khí:tốt cho mọi việc, nhất là các việc làm nhà, sửa nhà, động thổ, trồng cây
Hung tinh nhật thần:
  Thiên tặc:xấu đối với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương
Tuổi xung năm Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách
: Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách
Nhâm Ngọ(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Bính Ngọ(Thủy) Nước Trên Trời
Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Giáp Dần(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn

Tuổi xung tháng Bính Tuất(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
: Bính Tuất(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
Mậu Thìn(Mộc) Gỗ Trong Rừng
Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng
Nhâm Ngọ(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Nhâm Tý(Mộc) Gỗ Dâu

Tuổi xung ngày Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi
:Bính Thân(Hỏa) Lửa Chân Núi
Giáp Dần(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn
Nhâm Thân(Kim) Sắt Đầu Kiếm
Nhâm Tuất(Thủy) Nước Giữa Biển
Nhâm Thìn(Thủy) Nước Giữa Dòng

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-01h), Kỷ Sửu (01h-03h), Nhâm Thìn (07h-09h), Quý Tỵ (09h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Giờ xấu: Canh Dần (03h-05h), Tân Mão (05h-07h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Giờ Mậu Tý (23h-01h): (là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Mậu Tý (23h-01h)Mậu TýBính Ngọ Giáp Ngọ
Giờ Kỷ Sửu (01h-03h): (là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Kỷ Sửu (01h-03h)Kỷ SửuĐinh Mùi Ất Mùi
Giờ Canh Dần (03h-05h): (là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Canh Dần (03h-05h)Canh DầnNhâm Thân Mậu Thân Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Mão (05h-07h): (là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Tân Mão (05h-07h)Tân MãoQuý Dậu Kỷ Dậu Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Thìn (07h-09h): (là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Nhâm Thìn (07h-09h)Nhâm ThìnBính Tuất Giáp Tuât Bính Dần
Giờ Quý Tỵ (09h-11h): (là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Quý Tỵ (09h-11h)Quý TỵĐinh Hợi Ất Hợi Đinh Mão
Giờ Giáp Ngọ (11h-13h): (là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Giáp Ngọ (11h-13h)Giáp NgọMậu Tý Nhâm Tý Canh Dần Nhâm Dần
Giờ Ất Mùi (13h-15h): (là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Ất Mùi (13h-15h)Ất MùiKỷ Sửu Quý Sửu Tân Mão Tân Dậu
Giờ Bính Thân (15h-17h): (là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Bính Thân (15h-17h)Bính ThânGiáp Dần Nhâm Thân Nhâm Tuất Nhâm Thìn
Giờ Đinh Dậu (17h-19h): (là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Đinh Dậu (17h-19h)Đinh DậuẤt Mão Quý Mão Quý Tỵ Quý Hợi
Giờ Mậu Tuất (19h-21h): (là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Mậu Tuất (19h-21h)Mậu TuấtCanh Thìn Bính Thìn
Giờ Kỷ Hợi (21h-23h): (là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Kỷ Hợi (21h-23h)Kỷ HợiTân Tỵ Đinh Tỵ.
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 5 tuổi
Giới tính Nam: thuộc cung ĐoàiKim
  Hướng nhà tốt để xây hoặc mua: Tây Bắc (Sinh Khí), Đông Bắc (Phúc Đức), Tây Nam (Thiên Y), Tây (Phục Vị)
  Hướng nhà xấu không nên xây hoặc mua: Đông (Tuyệt Mệnh), Nam (Ngũ Quỷ), Bắc (Họa Hại), Đông Nam (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Thiên Bình
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có vẻ đẹp tự nhiên nên bạn luôn đào hoa, được mọi người theo đuổi. Bên cạnh đó, bạn luôn vui vẻ, hòa đồng nên rất được lòng mọi người. Bạn luôn bảo vệ những điều mình cho là đúng, sống lương thiện và biết nghĩ cho người khác. Bạn là người hay do dự. Bạn thường băn khoăn không biết nên làm gì, có khi đứng núi này trông núi nọ nên công việc thường gặp chút khó khăn nhưng khi đã quyết định thì sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Canh Tý(mệnh Nam) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh ngày 20 tháng 10 năm 2020
Đang xem ngày: 20-10-2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/10/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/10/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/11/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/11/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/12/2020
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/12/2020
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/2021
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/2021
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/2021