Xem Cung Mệnh Nam sinh ngày 20/06/2004 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Chủ Nhật, ngày 20 tháng 06 năm 2004
Âm lịch: ngày 03 tháng 05 năm 2004
Ngày Tam Nương: tránh làm những việc như cưới hỏi, làm nhà, khai trương, ký kết hợp đồng, hạn chế xuất hành, leo núi, đi xa, nếu còn việc chưa hoàn thành có thể chọn giờ tốt để thực hiện.
Tiết: Mang Chủng (Mùa Hạ)
Phạm Tứ Ly: (tiết mùa giao thoa, hành vi con người nên thuận theo thiên đạo, tu thần dưỡng tính, điều tiết tâm tình, duy trì trạng thái tâm an, cơ thể nghỉ ngơi, tinh thần thì thu về, khiêm nhường, tránh phóng thích tinh hoa) hạn chế khai trương, xuất hành, kỵ nhất chuyện phòng the.
Chủ Thần: Phong Liên Nguyệt Liên
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo ☯
Bát tự: ngày Canh Ngọ(Thổ) Đất Ven Đường
tháng Canh Ngọ(Thổ) Đất Ven Đường
năm Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe

Trực Kiến (ngày Ngọ):
Cát tinh nhật thần:
  Thiên Quan:tốt cho mọi việc
  Mãn Đức:tốt cho mọi việc
  Quan Nhật:tốt cho mọi việc
Hung tinh nhật thần:
  Thổ phủ:kỵ xây dựng, động thổ
  Thiên ôn:kỵ xây dựng
  Nguyệt Yếm đại họa:xấu đối với xuất hành, giá thú
  Nguyệt Hình:xấu mọi việc
  Nguyệt Kiến chuyển sát:kỵ động thổ
  Ly sàng:kỵ giá thú
Tuổi xung năm Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
: Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Mậu Dần(Thổ) Đất Đầu Thành
Bính Dần(Hỏa) Lửa Trong Lò
Canh Ngọ(Thổ) Đất Ven Đường
Canh Tý(Thổ) Đất Trên Vách

Tuổi xung tháng Canh Ngọ(Thổ) Đất Ven Đường
: Canh Ngọ(Thổ) Đất Ven Đường
Nhâm Tý(Mộc) Gỗ Dâu
Bính Tý(Thủy) Nước Dưới Lạch
Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Giáp Dần(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn

Tuổi xung ngày Canh Ngọ(Thổ) Đất Ven Đường
:Canh Ngọ(Thổ) Đất Ven Đường
Nhâm Tý(Mộc) Gỗ Dâu
Bính Tý(Thủy) Nước Dưới Lạch
Giáp Thân(Thủy) Nước Trong Khe
Giáp Dần(Thủy) Nước Giữa Khe Lớn

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Bính Tý (23h-01h), Đinh Sửu (01h-03h), Kỷ Mão (05h-07h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)
Giờ xấu: Mậu Dần (03h-05h), Canh Thìn (07h-09h), Tân Tỵ (09h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Giờ Bính Tý (23h-01h):(là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Bính Tý (23h-01h)Bính TýCanh Ngọ Mậu Ngọ
Giờ Đinh Sửu (01h-03h):(là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Đinh Sửu (01h-03h)Đinh SửuTân Mùi Kỷ Mùi
Giờ Mậu Dần (03h-05h):(là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Mậu Dần (03h-05h)Mậu DầnCanh Thân Giáp Thân
Giờ Kỷ Mão (05h-07h):(là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Kỷ Mão (05h-07h)Kỷ MãoTân Dậu Ất Dậu
Giờ Canh Thìn (07h-09h):(là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Canh Thìn (07h-09h)Canh ThìnGiáp Tuất Mậu Tuất Giáp Thìn
Giờ Tân Tỵ (09h-11h):(là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Tân Tỵ (09h-11h)Tân TỵẤt Hợi Kỷ Hợi Ất Tỵ
Giờ Nhâm Ngọ (11h-13h):(là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Nhâm Ngọ (11h-13h)Nhâm NgọGiáp Tý Canh Ty Bính Tuất Bính Thìn
Giờ Quý Mùi (13h-15h):(là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Quý Mùi (13h-15h)Quý MùiẤt Sửu Tân Sửu Đinh Hợi Đinh Tỵ
Giờ Giáp Thân (15h-17h):(là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Giáp Thân (15h-17h)Giáp ThânMậu Dần Bính Dần Canh Ngọ Canh Tý
Giờ Ất Dậu (17h-19h):(là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Ất Dậu (17h-19h)Ất DậuKỷ Mão Đinh Mão Tân Mùi Tân Sửu
Giờ Bính Tuất (19h-21h):(là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Bính Tuất (19h-21h)Bính TuấtMậu Thìn Nhâm Thìn Nhâm Ngọ Nhâm Tý
Giờ Đinh Hợi (21h-23h):(là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Đinh Hợi (21h-23h)Đinh HợiKỷ Tỵ Quý Tỵ Quý Mùi Quý Sửu
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 21 tuổi
Giới tính Nam: thuộc cung KhônThổ
  Hướng nhà tốt để xây hoặc mua: Đông Bắc (Sinh Khí), Tây Bắc (Phúc Đức), Tây (Thiên Y), Tây Nam (Phục Vị)
  Hướng nhà xấu không nên xây hoặc mua: Bắc (Tuyệt Mệnh), Đông Nam (Ngũ Quỷ), Đông (Họa Hại), Nam (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Song Tử
Sơ lược về tính cách: Bạn là người có đầu óc và tư duy tốt, bạn dễ dàng ứng phó với mọi tình huống. Bạn luôn giải quyết công việc một cách chu đáo và hợp lý nhất. Bên cạnh đó, bạn còn có khả năng ăn nói lưu loát, khéo léo nên được nhiều người yêu mến và tạo được nhiều niềm vui cho mọi người.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Giáp Thân(mệnh Nam) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh ngày 20 tháng 06 năm 2004
Đang xem ngày: 20-06-2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/06/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/06/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/07/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/07/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/08/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/08/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/09/2004
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/09/2004
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/09/2004