Xem Cung Mệnh Nam sinh ngày 17/01/2014 trong 30 năm tới

Bạn sinh vào ngày tốt hay xấu?
Dương lịch: Thứ Sáu, ngày 17 tháng 01 năm 2014
Âm lịch: ngày 17 tháng 12 năm 2013
Tiết: Tiểu Hàn (Mùa Đông)
Chủ Thần: Thiên Hình
Ngày Thiên Hình Hắc Đạo ☯
Bát tự: ngày Mậu Tý(Hỏa) Lửa Trong Chớp
tháng Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
năm Quý Tỵ(Thủy) Nước Giữa Dòng

Trực Bế (ngày Tý):
Cát tinh nhật thần:
  Lục Hợp Đại Cát :tốt cho mọi việc
  Tục Thế:tốt cho việc giá thú
  Cát Khánh:tốt cho mọi việc
  Thiên Xá:tốt cho việc tế tự, giải oan, trừ được các sao xấu, kỵ động thổ
Hung tinh nhật thần:
  Phủ đầu dát:kỵ khởi tạo
  Nguyệt Kiến chuyển sát:kỵ động thổ
  Hoàng Sa:xấu đối với xuất hành
  Hỏa tai:xấu đối với làm nhà, lợp nhà
  Thiên Lại:xấu mọi việc
Tuổi xung năm Quý Tỵ(Thủy) Nước Giữa Dòng
: Quý Tỵ(Thủy) Nước Giữa Dòng
Đinh Hợi(Thổ) Đất Trên Mái Nhà
Ất Hợi(Hỏa) Lửa Trên Đỉnh Núi
Đinh Mão(Hỏa) Lửa Trong Lò

Tuổi xung tháng Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
: Ất Sửu(Kim) Vàng Trong Biển
Kỷ Mùi(Hỏa) Lửa Trên Trời
Quý Mùi(Mộc) Gỗ Dương Liễu
Tân Mão(Mộc) Gỗ Tùng Bách
Tân Dậu(Mộc) Gỗ Thạch Lựu

Tuổi xung ngày Mậu Tý(Hỏa) Lửa Trong Chớp
:Mậu Tý(Hỏa) Lửa Trong Chớp
Bính Ngọ(Thủy) Nước Trên Trời
Giáp Ngọ(Kim) Vàng Trong Cát

Bạn sinh vào giờ tốt hay xấu?
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-01h), Quý Sửu (01h-03h), Ất Mão (05h-07h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
Giờ xấu: Giáp Dần (03h-05h), Bính Thìn (07h-09h), Đinh Tỵ (09h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Giờ Nhâm Tý (23h-01h):(là giờ Kim quỹ hoàng đạo) Tốt cho việc cưới hỏi.
  Tuổi xung giờ Nhâm Tý (23h-01h)Nhâm TýGiáp Ngọ Canh Ngọ Bính Tuất Bính Thìn
Giờ Quý Sửu (01h-03h):(là giờ Kim Đường hoàng đạo) Hanh thông mọi việc.
  Tuổi xung giờ Quý Sửu (01h-03h)Quý SửuẤt Mùi Tân Mùi Đinh Hợi Đinh Tỵ
Giờ Giáp Dần (03h-05h):(là giờ Bạch hổ hắc đạo) Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.
  Tuổi xung giờ Giáp Dần (03h-05h)Giáp DầnMậu Thân Bính Thân Canh Ngọ Canh Tý
Giờ Ất Mão (05h-07h):(là giờ Ngọc đường hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.
  Tuổi xung giờ Ất Mão (05h-07h)Ất MãoKỷ Dậu Đinh Dậu Tân Mùi Tân Sửu
Giờ Bính Thìn (07h-09h):(là giờ Thiên lao hắc đạo) Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp quỷ thần (trong tín ngưỡng, mê tín).
  Tuổi xung giờ Bính Thìn (07h-09h)Bính ThìnMậu Tuất Nhâm Tuất Nhâm Ngọ Nhâm Tý
Giờ Đinh Tỵ (09h-11h):(là giờ Nguyên vũ hắc đạo) Kỵ kiện tụng, giao tiếp.
  Tuổi xung giờ Đinh Tỵ (09h-11h)Đinh TỵKỷ Hợi Quý Hợi Quý Sửu Quý Mùi
Giờ Mậu Ngọ (11h-13h):(là giờ Tư mệnh hoàng đạo) Mọi việc đều tốt.
  Tuổi xung giờ Mậu Ngọ (11h-13h)Mậu NgọBính Tý Giáp Tý
Giờ Kỷ Mùi (13h-15h):(là giờ Câu trận hắc đạo) Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.
  Tuổi xung giờ Kỷ Mùi (13h-15h)Kỷ MùiĐinh Sửu Ất Sửu
Giờ Canh Thân (15h-17h):(là giờ Thanh long hoàng đạo) Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các giờ Hoàng Đạo.
  Tuổi xung giờ Canh Thân (15h-17h)Canh ThânNhâm Dần Mậu Dần Giáp Tý Giáp Ngọ
Giờ Tân Dậu (17h-19h):(là giờ Minh đường hoàng đạo) Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.
  Tuổi xung giờ Tân Dậu (17h-19h)Tân DậuQuý Mão Kỷ Mão Ất Sửu Ất Mùi
Giờ Nhâm Tuất (19h-21h):(là giờ Thiên hình hắc đạo) Rất kỵ kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Nhâm Tuất (19h-21h)Nhâm TuấtBính Thìn Giáp Thìn Bính Thân Bính Dần
Giờ Quý Hợi (21h-23h):(là giờ Chu tước hắc đạo) Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.
  Tuổi xung giờ Quý Hợi (21h-23h)Quý HợiĐinh Tỵ Ất Tỵ Đinh Mão Đinh Dậu
Tuổi mụ (tuổi âm lịch) của bạn là: 12 tuổi
Giới tính Nam: thuộc cung KhônThổ
  Hướng nhà tốt để xây hoặc mua: Đông Bắc (Sinh Khí), Tây Bắc (Phúc Đức), Tây (Thiên Y), Tây Nam (Phục Vị)
  Hướng nhà xấu không nên xây hoặc mua: Bắc (Tuyệt Mệnh), Đông Nam (Ngũ Quỷ), Đông (Họa Hại), Nam (Lục Sát)
Cung Hoàng Đạo: bạn thuộc cung Ma Kết
Sơ lược về tính cách: Bạn là người luôn tỏ ra nghiêm túc trong mọi việc dù là trong công việc, gia đình hay chuyện tình cảm. Bạn không muốn bị lừa dối về những điều dù là nhỏ nhất. Bên cạnh đó, bạn là người chân thành và lãng mạn, thích thể hiện tình cảm của mình bằng hành động thay vì lời nói. Bạn là người mang đến cho người khác cảm giác thoải mái và vui vẻ. Tuy nhiên, bạn khá ít nói và không giỏi ăn nói nên thường khiến người khác hiểu lầm hoặc cảm thấy không thân thiện.
30 năm tới, bạn sẽ gặp những sao hạn gì, tốt hay xấu?
Thông tin dưới đây chỉ để bạn tham khảo, để tránh trường hợp sa vào tệ Mê Tín Dị Đoan, tác giả ứng dụng chỉ sơ lược phần Sao Hạn và không khuyến khích CÚNG GIẢI SAO HẠN, lời khuyên chân thành của tác giả ứng dụng Tẩu Vi Thượng Sách. Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách thay đổi vận mệnh.

Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Giáp Thìn(2024):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Ất Tỵ(2025):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Bính Ngọ(2026):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Đinh Mùi(2027):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Mậu Thân(2028):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Kỷ Dậu(2029):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Canh Tuất(2030):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Tân Hợi(2031):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tý(2032):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Quý Sửu(2033):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Giáp Dần(2034):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Ất Mão(2035):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Bính Thìn(2036):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Đinh Tỵ(2037):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Mậu Ngọ(2038):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Kỷ Mùi(2039):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Canh Thân(2040):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Tân Dậu(2041):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Nhâm Tuất(2042):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Quý Hợi(2043):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Giáp Tý(2044):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Ất Sửu(2045):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Bính Dần(2046):
Sao chiếu mệnh: Kế Đô
Gặp hạn: Địa Võng
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhất Cát (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Đinh Mão(2047):
Sao chiếu mệnh: Thái Âm
Gặp hạn: Diêm Vương
Gặp Hạn Xung Thái Tuế: phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Súc: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Nhì Nghi (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Mậu Thìn(2048):
Sao chiếu mệnh: Mộc Đức
Gặp hạn: Huỳnh Tiền
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tam Địa Sát (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Kỷ Tỵ(2049):
Sao chiếu mệnh: La Hầu
Gặp hạn: Tam Kheo
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thân: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Canh Ngọ(2050):
Sao chiếu mệnh: Thổ Tú
Gặp hạn: Ngũ Mộ
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Tân Mùi(2051):
Sao chiếu mệnh: Thủy Diệu
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Thê: phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Nhất: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Nhâm Thân(2052):
Sao chiếu mệnh: Thái Bạch
Gặp hạn: Thiên Tinh
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Hai: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Tứ Tấn Tài (Tốt) : không phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Quý Dậu(2053):
Sao chiếu mệnh: Thái Dương
Gặp hạn: Tán Tận
Không phạm Thái Tuế
Không phạm Kim Lâu
Gặp Hạn Tam Tai Năm Thứ Ba: phạm Tam Tai
Gặp Hạn Ngũ Thọ Tử (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Sao Hạn tuổi Quý Tỵ(mệnh Nam) trong năm Giáp Tuất(2054):
Sao chiếu mệnh: Vân Hớn
Gặp hạn: Thiên La
Không phạm Thái Tuế
Gặp Hạn Kim Lâu Tử: phạm Kim Lâu
Không phạm Tam Tai
Gặp Hạn Lục Hoang Ốc (Xấu) : phạm Hoang Ốc
Vận Mệnh của bạn sẽ thay đổi từng ngày, từng giờ theo cách tu dưỡng của bạn và kiêng kỵ từng ngày, từng giờ cũng là một cách tu dưỡng khá hay.

Nam Nữ

Xem Cung Mệnh, Sao Hạn, Hướng Nhà ... nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm sinh, giới tính, số năm muốn xem.
Xem Giờ Tốt Trong Ngày: nhập hoặc chọn ngày/tháng/năm cần xem.
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh ngày 17 tháng 01 năm 2014
Đang xem ngày: 17-01-2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/01/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/01/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/02/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/02/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 28/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 28/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 29/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 29/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 30/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 30/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 31/03/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 31/03/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 01/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 01/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 02/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 02/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 03/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 03/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 04/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 04/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 05/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 05/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 06/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 06/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 07/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 07/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 08/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 08/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 09/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 09/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 10/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 10/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 11/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 11/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 12/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 12/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 13/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 13/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 14/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 14/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 15/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 15/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 16/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 16/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 17/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 17/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 18/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 18/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 19/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 19/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 20/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 20/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 21/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 21/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 22/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 22/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 23/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 23/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 24/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 24/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 25/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 25/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 26/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 26/04/2014
Xem Cung Mệnh Nữ Sinh Ngày 27/04/2014
Xem Cung Mệnh Nam Sinh Ngày 27/04/2014